Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mãi” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
  • / ¸izləmai´zeiʃən /, như islamization,
  • / 'mainiŋ /, Danh từ: sự khai mỏ, Điện lạnh: sự khai mỏ, Kỹ thuật chung: sự khai thác mỏ, a mining engineer, kỹ sư mỏ,...
  • / 'kæləmain /, Danh từ: (khoáng chất) calamin (quặng kẽm), Y học: chất carbonat thiếc, Địa chất: calamin (quặng kẽm), chất...
  • / 'kɔmprəmaiz /, Danh từ: sự thoả hiệp, Động từ: dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, hình thái từ:
  • / mæ'ʤinɔt-'maindid /, Tính từ: tin vào hệ thống phòng ngự,
  • / ´mæksi¸maiz /, Ngoại động từ: làm tăng lên đến tột độ; cực đại hoá, phóng cực to (hình ảnh), Toán & tin: cực đại hóa, tăng tối đa,...
  • / smait /, Danh từ: (thông tục) cái đánh cái đập, sự làm thử; sự cố gắng, Ngoại động từ .smote; .smitten: Đập, vỗ, đánh mạnh, làm thất bại,...
  • / steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không mới (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện tập quá sức (vận động viên), mụ...
  • / ´main¸swi:pə /, Danh từ: (hàng hải) tàu quét thuỷ lôi, cái phá mìn (ở đầu xe tăng),
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • / ´hæmait /, danh từ, người hamit (người nam phi, hầu hết là hồi giáo),
  • / ´noumədaiz /, nội động từ, sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư,
  • sơ đồ giải mã, bộ dịch mã, bộ giải mã, mạch giải mã,
  • / di'maiz /, Danh từ: (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự...
  • Danh từ: dung dịch còn lại sau phản ứng tạo kết tủa, the liquid which remains above the solid produced by a precipitation reaction, dung dịch còn lại nằm phía trên chất rắn (chất kết...
  • / ´skju:təm /, Danh từ, số nhiều .scuta: (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh chè, (động vật học) mai rùa, mảnh lưng giữa (côn trùng), (thực vật học) mày,...
  • / θə'lidəmaid /, Danh từ: thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật), a thalidomide child, một đứa...
  • / 'kæləmait /, Danh từ: (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch), Địa chất: calamit,
  • / 'mægdəlin /, Danh từ: gái điếm đã được cải tạo, gái điếm hối cải, trại cải tạo gái điếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top