Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mãi” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy (mài) khuôn, máy khoan lỗ nhọn, máy mài doa, máy mài khôn, cylinder-honing machine, máy mài khuôn xilanh, internal honing machine, máy mài khuôn lỗ
  • / bridӡ /, Danh từ: bài brit (môn chơi), cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng, Động...
  • Danh từ: ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó, cái mai, cái thuổng, vật hình cái mai, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất)...
  • / ´skændə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm), xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai), (hàng hải)...
  • / skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền, Danh từ: mái chèo (đôi),...
  • / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật...
  • / i´nɔskju¸leit /, Động từ: (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu), kết lại với nhau (sợi),
  • Danh từ: loại khoá dán, khoá velcro (cái khoá của áo quần.. gồm có hai dải bằng sợi nilông, một nhám một trơn, khi ép lại sẽ dính...
  • / ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bewitched , charismatic , clairvoyant , conjuring...
  • / ´ekstrədait /, Ngoại động từ: dẫn độ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, these mafiosi are captured in france , and will...
  • / ou /, Động từ: nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), Hình thái từ: Toán & tin: (toán kinh tế) mắc nợ;...
  • / ,ma:hǝ'ja:nist /, Tính từ: (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) lạt ma, (thuộc) người đạo cao đức trọng, Danh từ: người theo phái Đại...
  • Danh từ: Áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại), sự trói buộc; sự ràng buộc, Ngoại...
  • / ´lætə /, Tính từ, cấp .so sánh của .late: sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại với former), Đại từ: (the latter) cái sau; người...
  • máy đánh bóng, máy mài, band-polishing machine, máy đánh bóng bằng đai, bar-polishing machine, máy đánh bóng phôi thanh, belt-polishing machine, máy đánh bóng bằng đai, glass polishing machine, máy đánh bóng kính (gương),...
  • / dɑ:t /, Danh từ: mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ðeəz /, Đại từ: của chúng, của chúng nó, của họ, theirs are the children with very fair hair, con cái họ là những đứa trẻ có tóc rất vàng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, craving , dehydrated , dog-hungry , drawn , dying , emaciated , empty , faint , famished , flying light , haggard , have...
  • / ´ri:fə /, Danh từ: (hàng hải) người cuốn buồm, Áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket, mối thắt móc (như) reef-knot, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • / ¸evə´la:stiη /, Tính từ: vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt, (thực vật học) giữ nguyên dạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top