Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Móng” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.197) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lưới dầm (móng), mạng rầm,
  • do thiếu hocmongiảm lượng hocmon,
  • chân không kế màng mỏng,
  • Danh từ: sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc), Kỹ thuật chung: sự đóng bìa mỏng,
  • Tính từ: không dễ khuất phục, không dễ dát mỏng, không dễ uốn (kim loại..), (nghĩa bóng) không dễ bảo, khó bảo (trẻ con..), dát...
  • ngói móng, ngói cong, ngói máng,
  • / frʌs'treiʃn /, Danh từ: sự làm thất bại, sự làm hỏng, sự làm mất tác dụng, sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng, sự làm hỏng,...
  • phòng gỉ bằng màng (lớp) mỏng,
  • màng chống thấm bằng tôn mỏng,
  • Danh từ: tính không dễ dát mỏng, tính không dễ uốn (kim loại), (nghĩa bóng) tính không dễ bảo, tính khó bảo (trẻ con),
  • hệ thống mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải, hệ thống dòng mạng, hệ sóng mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải ba, frequency carrier system, hệ thống mang tần số, long-haul carrier system, hệ thống...
  • luật nửa phân phối, vỏ mỏng, ribless cylindrical thin shell, vỏ mỏng hình trụ không có sườn, single curvature thin shell, vỏ mỏng cong một chiều, thin shell barrel roof, mái vỏ mỏng hình trụ, thin shell canal bridge,...
  • / ¸inefi´keiʃəs /, Tính từ: không thể đem lại kết quả mong muốn; không có hiệu quả, không công hiệu (thuốc...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng, không ai động đến, bất động, không động đậy, không nhúc nhích, (nghĩa bóng)...
  • / i´meʒərəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được, Điện lạnh: không đo được, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to go among, di gi?a (dám dông, doàn bi?u tình...)
  • / pɔ: /, Danh từ: chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay người; nét chữ, Ngoại động từ: cào, tát (bằng chân có móng sắc), lấy...
  • / iks´pektəns /, Danh từ: tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong, triển vọng (có thể có cái gì...), tuổi thọ dự tính, Từ đồng...
  • cọc đóng (làm móng), cọc đã đóng xong, cọc đã được đóng, cọc đóng, công tác làm đất, nền đất, capacity ( ofdriven pile ), khả năng chịu lực của cọc đóng, capacity of driven pile, khả năng chịu lực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top