Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mẹ” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.744) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần mềm chia sẻ, phần mềm cổ đông, phần mềm dùng chung, phần mềm tự nguyện,
  • / ¸pɔli´merik /, Tính từ: (hoá học) trùng hợp, Hóa học & vật liệu: polime, thuộc polyme, Điện lạnh: pôlyme, polymeric...
  • đối số tìm kiếm, field search argument (fsa), đối số tìm kiếm trường, fsa ( fieldsearch argument ), đối số tìm kiếm trường, segment search argument, đối số tìm kiếm đoạn, ssa ( segmentsearch argument ), đối...
  • câu lệnh gán, lệnh gán, tuyên bố ấn định, chỉ thị chỉ định, fuzzy assignment statement, câu lệnh gán mờ, nested assignment statement, câu lệnh gán lồng nhau, defined assignment statement, lệnh gán được định...
  • thiết bị kết đông, flow freezing equipment, thiết bị kết đông tầng sôi, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia đình, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia dụng, universal freezing equipment, thiết...
  • / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver
  • ngói tráng men, gạch hoa, gạch men, plan glazed tile, gạch men lát phẳng, shaped glazed tile, gạch men định hình
  • trục vít me, vít dẫn hướng, trục vít me dẫn hướng, vít me, vít bước tiến, vít bước tiến, vít me,
  • Danh từ: hiện tượng trung phân, (hoá) hiện tượng mesome, hiện tượng đồng phân không quang hoạt, hiện tượng mesome,
  • Phó từ: (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín, tin ở những điều mê tín,
  • / ´meθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) metanola, Hóa học & vật liệu: caclonol, rượu metan, rượu mêtylic, Ô tô: rượu metanol,...
  • / ji:st /, Danh từ: men; men bia, Y học: cái men, men, Kỹ thuật chung: men, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • mômen của lực, mômen lực, moment of force about an axis, mômen lực đối với một trục
  • ống gốm tráng men, gạch ốp tráng men, gạch gốm tráng men, gạch tráng men, ống gốm, tráng men,
  • đầu nối ống mềm, sự nối bằng ống mềm, sự nối bằng ống mền, khớp nối ống mềm,
  • / ´megə /, Điện: máy đo megom, Kỹ thuật chung: megom kế, mêgôm kế, sóng kế,
  • Thành Ngữ:, refresh one 's/ somebody 's memory ( about somebody / something ), gợi nhớ lại
  • mômen quán tính cực, mô men quán tính cực, mômen cực quán tính, mômen quán tính cực, mômen quán tính độc cực,
  • / 'kæntəlu:p /, Từ đồng nghĩa: noun, winter melon , rock melon , melon , fruit , muskmelon
  • mômen lấy thăng bằng (đóng tàu), mômen giữ chống lật đổ, mômen kéo thẳng đứng lại, mômen hồi phục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top