Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MPS” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to see which way the cat jumps ; to wait for the cat to jump, đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • / ´kʌmpəs /, Danh từ số nhiều: com-pa ( (cũng) a pair of compasses), la bàn, mariner's compass, la bàn đi biển, phạm vi, tầm, Đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (nghĩa bóng)...
  • / glɪmps /, Danh từ: cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, Ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, Đại cương, Ngoại động từ: nhìn lướt...
  • / kɔm´pɔstiη /, Kỹ thuật chung: sự ủ phân, accelerated composting, sự ủ phân cơ học, accelerated composting, sự ủ phân tăng cường, mechanical composting, sự ủ phân cơ học, mechanical...
  • / rɔmp /, Danh từ: Đứa trẻ thích nô đùa; người đàn bà thích nô đùa, sự nô đùa; trò nô đùa (như) game of romps, Nội động từ: nô đùa (nhất...
  • Thành Ngữ:, to fetch a compass, compass
  • luật hợp thành, induced composition law, luật hợp thành cảm sinh, stable for an exterior composition law, ổn định đối với luật hợp thành ngoài, stable for an interior composition law, ổn định đối với luật hợp...
  • Thành Ngữ:, to box the compass, compass
  • Danh từ, số nhiều .pampas: như pampas,
  • / ¸trænzmai´greiʃən /, danh từ, sự di cư, sự di trú, sự luân hồi (linh hồn), như migration, sự đầu thai, Từ đồng nghĩa: noun, exodus , immigration , migration , metempsychosis , reincarnation,...
  • cứu tế dân nghèo, viện trợ của chính phủ, viện trợ của chính phủ để cứu tế dân nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, aid to dependent children , aid to the blind , food stamps , government...
  • / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bear * , complainer , crab , curmudgeon...
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient, hệ số nhiệt độ dương, positive...
  • / ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên, (ngành in) tem in đè lên, in theo kiểu đó, , ouv”'print, ngoại động từ, overprint stamps...
  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng vì rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột,...
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient,...
  • sợi phíp cacbon, sợi cacbon, carbon fiber composite, composit sợi cacbon, carbon fiber felt, phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top