Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Made certain” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.888) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go by certain principles, hành động theo một số nguyên tắc nhất định
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • nhựa ure, nhựa urê, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit
  • Thành Ngữ:, to take the curtain, ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • / ´drɔp¸si:n /, danh từ, (như) drop-curtain, màn cuối; màn cuối của cuộc đời,
  • không khí ấm, warm-air curtain, màn không khí ấm
  • sợi quang, sợi thủy tinh, sợi thuỷ tinh, glass fiber board, bản sợi thủy tinh, glass fiber curtain, màn sợi thủy tinh, glass fiber design, loai sợi thủy tinh, glass fiber felt, màn sợi thủy tinh, glass fiber laminate, lớp...
  • màn gió, màn gió (bảo vệ), màn không khí, Địa chất: màn gió, màn chắn thông gió, heated air curtain, màn không khí nóng, hot-air curtain, màn không khí nóng, wall-air curtain, màn không...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • Danh từ: hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán, hợp đồng bảo hiểm, chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm, all-risk insurance policy, đơn bảo hiểm mọi rủi ro, annuity certain insurance...
  • Danh từ: màn an toàn (màn chịu lửa trong nhà hát), màn che an toàn, màn chống cháy, màn an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, asbestos curtain , fire curtain , grand...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built , custom-made , made-to-order , tailor-made
  • Thành Ngữ:, to entertain an angel unawares, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
  • Thành Ngữ:, to curtain off, ngăn cách bằng màn
  • Danh từ, số nhiều concertinos: (âm nhạc) công-xec-tô nhỏ, nhóm chủ tấu,
  • / ˌrikriˈeɪt /, Nghĩa chuyên ngành: khôi phục lại, Nghĩa chuyên ngành: tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, divert , entertain ,...
  • Thành Ngữ:, behind the curtain, ở hậu trường, không công khai
  • / ə'kɔmədeitiɳli /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top