Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mante” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.451) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ædˈvænsmənt, -ˈvɑns- /, Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, Y học:...
  • / ¸ʌnin´vaitid /, Tính từ: không được mời, Từ đồng nghĩa: adjective, blackballed , excluded , inadmissible , left out in the cold , not in the picture , not wanted...
  • / ['grɑ:ntid] /, Phó từ: giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy, granted , she isn't good at english , but is there anyone better than her in this class !, cứ cho là cô...
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
  • lỗ khoan, giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan, Địa chất: lỗ khoan lớn, giếng khoan, bottom ( ofthe drill hole ), đáy lỗ khoan, guiding drill hole, lỗ khoan dẫn hướng, slanted drill-hole drill,...
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • / 'bædinɑ:ʒ /, Danh từ: sự đùa cợt, sự đùa bỡn, Từ đồng nghĩa: noun, banter , chaff , raillery , taunt , asteism , fool , joking , joshing , kidding , persiflage...
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • manheto đốt, manheto mồi, manheto đánh lửa,
"
  • phương pháp monte-caclo, phương pháp monte-carlo, phương pháp monte carlo,
  • không định dạng, vô dạng, unformatted data, dữ liệu không định dạng, unformatted diskette, đĩa (mềm) không định dạng, unformatted file, tập tin không định dạng,...
  • / 'mægnitrɔn /, Danh từ: manhêtron, Toán & tin: (vật lý ) sự tăng, sự phóng đại, Điện: đèn manhetron, manhêtron,
  • Danh từ: kiện tướng môn cờ, Từ đồng nghĩa: noun, champion , master , master hand , past master , specialist , virtuoso , wizard
  • focmanđehyt sunfoxylate, focmanđehyt sunphoxylat,
  • / fɔ:´mældi¸haid /, Danh từ: (hoá học) fomanđêhyt, Hóa học & vật liệu: focmanđehyt, fomanđehit, metanđehit andehitfomic, Xây dựng:...
  • Danh từ: (động vật) cá đuối, Áo choàng không tay của nữ, cá đuối hai mõm,
  • / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật...
  • ăng ten sóng, leaky-wave antenna, ăng ten sóng rò, progressive-wave antenna, ăng ten sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, standing-wave antenna, ăng ten sóng đứng, traveling-wave antenna, ăng ten sóng tiến, traveling-wave...
  • manhêton bo, manheton bohr,
  • focmanđehyt sunfoxylat, focmanđehyt sunphoxylat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top