Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mentally defective” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.233) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mức thuế, thuế suất, average tax rate, thuế suất trung bình, effective tax rate, thuế suất thực tế, effective tax rate, thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập), flat tax rate, thuế suất thống nhất,...
  • / ¸fʌndə´mentə¸lizəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào (kinh thánh)),
  • áp lực hữu hiệu, áp lực thực, áp suất có hiệu quả, áp suất hiệu dụng, áp lực hiệu dụng, áp lực hữu ích, mean effective pressure, áp suất hiệu dụng trung bình, mean effective pressure (mep), áp suất hiệu...
  • như metallization,
  • / e¸senʃi´əli /, Phó từ: về bản chất, về cơ bản, Toán & tin: về bản chất, she is essentially generous, bản chất cô ta là hào phóng
  • như metallize,
  • / ˈbeɪsɪkli /, Phó từ: cơ bản, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, at heart , at the bottom , essentially...
  • ẩn nhiệt thăng hoa, nhiệt nóng chảy, ẩn nhiệt nóng chảy, ấn nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • cường độ bức xạ, acs phóng xạ, công suất đã bức xạ (của một ăng ten phát), công suất bức xạ, effected radiative power/ effective radiated power (erp), công suất bức xạ hiệu dụng, effective isotropic radiated...
  • nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh)
  • / ¸senti´mentə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho đa cảm, nội động từ, Đa cảm, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, romanticize
  • / ´meinli /, Phó từ: chính, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , chiefly , essentially , first and foremost , generally , in general , in the main...
  • giấy mạ kim, metallized-paper capacitor, tụ giấy mạ kim loại
  • / ´pigmentəri /, như pigmental,
  • kinh tế chỉ đạo, kinh tế theo kế hoạch, nền kinh tế kế hoạch, centrally planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, state planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa nhà nước
  • Thành Ngữ:, pampered mental, tôi tớ; kẻ bợ đỡ
  • / ¸tegju´mentəri /, như tegumental, Y học: có tính chất da,
  • Tính từ: thuộc radiometallurgy, bức xạ kế,
  • / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top