Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mentally deficient” Tìm theo Từ | Cụm từ (484) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự trôi tần số, chuyển dịch tần số, độ dịch tần, sự dịch tần, sự dịch tần số, incremental frequency shift, sự dịch tần số tăng, signal frequency shift, sự dịch tần số tín hiệu, incremental frequency...
  • / ¸dɔkju´mentl /, như documentary,
  • nhánh cằm củadây thần kinh cằm,
  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
  • / ɔ:g´mentəbl /,
  • hộp số tự động, one that does not have to be shifted manually.,
  • chuyển mạch lôgic, complementary logic switch, chuyển mạch lôgic bù
  • / ,gʌvən'mentl /, tính từ, (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền, Từ đồng nghĩa: adjective, a governmental decree, nghị định chính phủ, governmental institutions, các cơ quan nhà nước,...
  • / ´kriminəli /, phó từ, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
  • được vận hành, được dẫn động, được điều chỉnh, được điều khiển, hydraulically operated, được dẫn động thủy lực, manually operated, được dẫn động...
  • chu trình trễ, con đỉa từ trễ, vòng từ trễ, vòng b/h, vòng (từ) trễ, vòng trễ, vòng trễ từ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, ferroelectric hysteresis...
  • thâm hụt đối ngoại, thiếu hụt đối ngoại, large external deficit, thâm hụt đối ngoại lớn
  • Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục
  • / im¸pedi´mentl /, như impedimentary,
  • Thành Ngữ:, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
  • như toxaemia, nhiễm độc huyết, alimentary toxemia, nhiễm độc huyết thức ăn, menstrual toxemia, nhiễm độc huyết kinh nguyệt
  • thanh toán quốc tế, việc chi trả quốc tế, international payment deficit, thâm hụt thanh toán quốc tế, international payment surplus, thặng dư thanh toán quốc tế
  • năng lượng bổ sung, supplementary energy principle, nguyên lý năng lượng bổ sung
  • Toán & tin: ma trận con, complementary submatrix, ma trận con bù
  • Tính từ: (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện, (như) implementary,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top