Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mind-set ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / minks /, Danh từ: cô gái tinh ranh, Từ đồng nghĩa: noun, coquette , flirt , hussy , jade , slut , woman
  • / faɪnd /, Danh từ: sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, Ngoại động từ: thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được,...
  • / haind /, Danh từ: (động vật học) hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch, Tính từ: sau, ở đằng sau, Nguồn khác:...
  • tập trống,
  • tập (hợp) giải tích, tập hợp giải tích,
  • bộ bù áp,
  • tập hợp cơ sở, tập cơ bản,
  • tập hợp biên, tập (hợp) biên,
  • tập (hợp) hình cây, tập hợp hình cây,
  • tập (hợp) trù mật, tập hợp trù mật, tập trù mật,
  • Danh từ: bộ đồ ăn,
  • cái đục,
  • Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi, cam thùng cũi,
  • tập căng to,
  • máy ảnh,
  • / ´klous¸set /, tính từ, sít, gần nhau, close-set teeth, răng sít
  • tập được mã hóa, tập hợp được mã hóa, numeric coded set, tập (hợp) được mã hóa số
  • biến dạng dư khi nén, sự biến dạng dư, biến dạng dư khí nén,
  • tập (hợp) liên thông, tập hợp liên thông, tập liên thông, tập hợp liên thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top