Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moral fiber” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.084) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
  • / ¸mɔrə´listik /, tính từ, (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh, (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học, (thuộc) chủ nghĩa đạo đức, cố chấp, bảo thủ,
  • Phó từ: xấc láo, láo xược, the boy said insolently that he would deal his parents a memorable blow, thằng bé nói xấc láo rằng nó sẽ tẩn cho...
  • / ¸tempə´ræliti /, Danh từ: (pháp lý) tính chất tạm thời, ( (thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức (tôn giáo)) (như) temporalty,
  • / ¸hemiæn´oupiə /, Y học: bán manh, absolute hemianopia, bán manh hoàn toàn, binasal hemianopia, bán manh hai bên mũi, bitemporal hemianopia, bán manh hai thái dương, incomplete hemianopia, bán manh...
  • / di´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng, Từ...
  • (chứng) nhiễm độc cloral gây mê bằng cloral điều trị bằng cloral,
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
  • / ´klɔ:rəl /, Danh từ: aldehyde chứa clo, (đầy đủ chlord hydrate) dược hcl, Hóa học & vật liệu: cloral, chloral formamide, cloral focmamit
  • sợi (cáp) quang, cáp quang, sợi truyền sáng, sợi quang, sợi thủy tinh, optical fibre connector, đầu nối cáp quang, optical fibre coupler, bộ ghép cáp quang, optical fibre link, đường liên kết cáp quang, optical fibre splice,...
  • focmamit, chloral formamide, cloral focmamit
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • xuyên xiberi, Tính từ: xuyên xiberi,
  • / ´memou /, Danh từ: (thông tục) như memorandum, Từ đồng nghĩa: noun, memo pad, sổ ghi nhớ, memorandum , notation
  • / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung: băng tích, ablation moraine, băng tích bão mòn, border moraine, băng tích rìa, bottom...
  • / ´mɔrətəri /, Tính từ: (pháp lý) đình trả nợ, hoãn nợ, Kinh tế: thuộc về triển hạn thanh toán, triển hạn thanh toán, moratory interest, tiền lời...
  • Danh từ: sợi thủy tinh, Kỹ thuật chung: sợi quang, sợi thủy tinh, glass fibre design, cấu trúc bằng sợi thủy tinh, glass fibre insulation, cách nhiệt bằng...
  • đường đăng ký, mạch vòng thuê bao, đường đài trung tâm, đường dây thuê bao, đường thuê bao, adsl ( asymmetricdigital subscriber line ), đường dây thuê bao số bất đối xứng, asymmetric digital subscriber line...
  • cựamorand,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top