Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mosque roof” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.759) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bản gập, bản gấp khúc, bản gấp nếp, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc, folded plate construction, kết cấu bản gấp khúc, folded plate roof, mái bản gấp khúc, folded plate structure, kết...
  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • mái bê tông, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc
  • / ´skid¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không trượt, skidproof surface, mặt không trượt
  • chịu nước, chống thấm, kín nước, chống thấm, water proof technology, công nghệ chống thấm
  • Thành Ngữ:, to be living proof of sth, là bằng chứng sống về điều gì
  • mái lợp ngói, mái ngói, split tiled roof, mái ngói phẳng
  • giấy đánh bóng, giấy nhám, giấy ráp, giấy ráp, giấy ráp, waterproof abrasive paper, giấy ráp chịu nước
  • không vỡ, sự bền va chạm, shatter proof glass, thủy tinh không vỡ
  • tấm lợp bằng kim loại, flexible metal roofing, tấm lợp bằng kim loại mềm
  • chịu mọi thời tiết, chống được phong hóa, weather-proof paint, sơn chịu mọi thời tiết
  • Danh từ: cách viết khác: bulletproof vest ; bullet-resistant vest, Áo chống đạn,
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • thiết bị chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng, flameproof lighting installation, thiết bị chiếu sáng chịu lửa
  • Danh từ: bộ đèn, nguồn phát sáng, đèn, nguồn sáng, lumine, bộ đèn, nguồn phát sáng, explosionproof luminaire, nguồn sáng phòng nổ
  • ngói trơn, ngói đơn giản, tấm lợp đơn giản, ngói phẳng, plain tile roof, mái lợp ngói phẳng
  • Thành Ngữ:, the proof of the pudding is in the eating, lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • Thành Ngữ:, put somebody / something to the proof / test, đem thử cái gì; thử thách
  • kim loại mềm, flexible metal roofing, tấm lợp bằng kim loại mềm
  • / 'geibld /, tính từ, có đầu hồi; giống hình đầu hồi, a gabled roof, mái có đầu hồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top