Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mountain cat” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • miền núi, northern mountainous region, vùng trung du miền núi
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • sự dẫn dòng nước, sự dẫn dòng, transmountain water diversion, sự dẫn dòng qua núi
  • /ˈmaʊntən/, Danh từ: núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, Cấu trúc từ: to make mountains of molehills, the mountain has brought forth a mouse, Kỹ...
  • / ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa: adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping , craggy , rocky , rugged , mountainous...
  • / ´baisikl /, Danh từ: xe đạp, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, bike , cycle , tandem , two-wheeler , velocipede , wheels , mountain...
  • / ´klaud¸kæpt /, tính từ, phủ mây, có mây che phủ, cloud-capped mountain, núi có mây che phủ
  • Thành Ngữ:, to make mountains of molehills, molehill
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước uống, Từ đồng nghĩa: noun, chilled water drinking fountain,...
  • giờ tiêu chuẩn vùng núi ( mountain standard time),
  • Thành Ngữ:, the mountain has brought forth a mouse, đầu voi đuôi chuột
  • thời gian ban ngày ở miền núi ( mountain daylight time),
  • / ælp /, Danh từ: ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ), Từ đồng nghĩa: noun, mount , mountain , pike , summit
  • địa hình vùng núi, low mountain relief, địa hình (vùng) núi thấp
  • Danh từ: Đất chuột chĩu đùn lên, to make a mountain out of a molehill, việc bé xé ra to
  • nhà máy thủy điện, head development type underground hydroelectric power plant, nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước, mountain hydroelectric power plant, nhà máy thủy điện miền núi, open-air hydroelectric power plant,...
  • / ,impɔ:'ti: /, Danh từ: người mới được nhập vào, người mới được đưa vào, importees brought to the mountain area to reclaim virgin land, những người mới được đưa lên miền núi...
  • Idioms: to go to the fountain -head, tham cứu nguồn gốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top