Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mountain cat” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự quạt thông các-te, thông hơi cacte, bộ quạt gió cạt-te,
  • heli lỏng, hêli lỏng, liquid helium container, bình chứa heli lỏng, liquid helium container, bình chứa hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar cho hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar đựng heli lỏng, liquid helium i,...
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • container ngoài,
  • Nghĩa chuyên ngành: accounting entity,
  • / ´kauntiη¸rum /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) counting-house,
  • container vận chuyển,
  • container vạn năng,
  • tàu (đường sắt) container, xe lửa công-ten-nơ, xe lửa chở côngtenơ,
  • container không hoàn lại,
  • / ə´kauntənts /, xem accountant,
  • english institute of chartered accountants,
  • container sản phẩm thực phẩm,
  • Danh từ: tàu thủy để chở hàng, tàu côngtenơ, tàu (biển) container,
  • mã kế toán, accounting code number, số mã kế toán
  • dịch vụ gom hàng (công-ten-nơ), dịch vụ gom hàng (container),
  • bảng chi tiết hàng xếp trong container,
  • tàu chở hàng, tàu container, tàu hàng,
  • toa công-ten-nơ, xe tải công-ten-nơ, xe tải container,
  • kho contenơ, kho thùng chứa, bãi công-ten-nơ, bãi container, trạm bốc dỡ công-ten-nơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top