Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nương” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phèn nung, phèn phi, phèn nướng,
  • phương pháp vi môi trường, phương pháp dùng để đánh giá theo thứ tự độ phơi nhiễm của một loạt vi môi trường có thể được đánh giá tương đối bởi nồng độ không đổi của một tác nhân ứng...
  • sự chuyển ngượng cổ phiếu, sự chuyển nhượng cổ phiếu,
  • Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ,...
  • Phó từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ,...
  • / ʌn´leidi¸laik /, Tính từ: không xứng với một phu nhân, công nương, không có dáng quý phái (đàn bà), không uỷ mị như đàn bà, tầm thường,
  • / ´rɛəbit /, Danh từ: món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng,
  • / ʌn´beikt /, tính từ, chưa nướng; chưa qua lò, sống, chưa nung (gạch; ngói),
  • / stru:dl /, Danh từ: bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường.. cuộn trong bột mỏng đem nướng, Kinh tế: bánh ngọt hoa quả có nhiều lớp, a slice of...
  • Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ,...
  • Danh từ: người ngoài đạo, ngương lương, người tục, ( (thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức (tôn giáo))...
  • Tính từ: mơ mơ màng màng, lơ đễnh, đãng trí, vô ý, luống cuống, ngượng ngiụ, kinh ngạc, sửng sốt, bối rối,
  • / ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên), (sân khấu) khung kéo phông (trên tầng...
  • trọng lượng tương đương, đương lượng, đương lượng, trọng lượng tương đương, đương lượng,
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
  • / ˈstʌbərn /, Tính từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa..., Từ...
  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ (giống cái . prophetess ): nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..), ( prophet ) (tôn giáo)...
  • đương lượng liều, liều tương đương, liều lượng tương đương, unit of dose equivalent, đơn vị liều lượng tương đương
  • phơi nhiễm môi trường, sự tiếp xúc của con người với chất gây ô nhiễm từ phóng thải nhà máy. tuy không cần phải vượt qua mức ngưỡng, nhưng sự tiếp xúc thường xuyên với chất gây ô nhiễm ở...
  • / i´kwivələnt /, Tính từ: tương đương, Danh từ: vật tương đương, từ tương đương, lượng quy ra, (kỹ thuật) đương lượng, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top