Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nổ” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.360) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / brauz /, Danh từ: cành non, chồi non, sự gặm (cành non, chồi non), Ngoại động từ: cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non), Nội...
  • sự nhận dạng giọng nói, nhận dạng tiếng nói, nhận dạng giọng nói, voice recognition technology, công nghệ nhận dạng tiếng nói, voice recognition technology, kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
  • cái nong ống, nong ống, thiết bị nong ống, cái nong ống, thiết bị nong ống,
  • / ´a:dənt /, Tính từ: cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy, Y học: hăng hái, sôi nổi, nóng, sốt,
  • / ¸inju:´endou /, Danh từ, số nhiều innuendoes: lời ám chỉ, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, Nội động từ: nói bóng nói gió, nói cạnh,
  • lắp ráp hàng loạt, ghép hàng loạt, sự kết nối tiếp, sự mắc nối tiếp (mạch), cách mắc nối tiếp (điện), loạt nối tiếp, ghép nối tiếp, mạch nối tiếp, mắc nối tiếp, sự đấu nối tiếp, sự...
  • khớp nối ống, đầu nối ống, nối ống, mối nối ống, sự nối ống, sự nối ống,
  • / 'kræmə /, Danh từ: người luyện thi (cho học sinh), (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc, (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc,
  • / kwa:m /, Danh từ: mối lo ngại, nỗi e sợ, nỗi day dứt, nỗi băn khoăn, sự nôn nao, sự buồn nôn (đứng ngồi không yên), Từ đồng nghĩa: noun,
  • vật (dây) nối mass, đầu nối đất, đầu nối vỏ máy, đường nối đất, nối đất, mối nối đất, sự nối đất, sự tiếp đất, wagner earth connection, sự tiếp đất kiểu wagner
  • động cơ giãn nở, động cơ kiểu giãn nở, máy (lạnh) giãn nở, máy giãn nở, đêtăngđơ, compound expansion engine, động cơ giãn nở nhiều lần, compound expansion engine, động cơ giãn nở phức hợp, high-pressure...
  • hình nón xiên, nón hình xiên, nón không đều cạnh, nón xiên, hình nón xiên,
  • / 'spi:kiɳ /, Danh từ: sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu, Tính từ: nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị, dùng để nói, nói được,
  • / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn...
  • sóng (bùng) nổ, sóng hơi do nổ, sóng nổ phá, Địa chất: sóng truyền nổ, sóng kích nổ,
  • cách nối đa giác, đầu nối đa giác, nối đa giác, mạch nối đa giác, sự nối đa giác,
  • sắt nối, bản nối, bản giằng cột, bản mắt giàn, bản nối, lập lách, thanh nối ray, tấm nối,
  • / hi:t /, Danh từ: hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy, vị cay (ớt...), sự nóng...
  • nở kế, giãn nở kế, nở [cái đo độ nở], máy đo giãn nở, Địa chất: cái độ đo nở,
  • khoản nợ, sự mắc nợ, thụ động, tài sản, công nợ, nợ, nợ phải trả, tài sản nợ, stable liabilities, khoản nợ cố định, assets and liabilities, năng động và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top