Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nữu” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´tinjuəm /, Danh từ, số nhiều continua, continuums: (triết học) thể liên tục, (toán học) continum, (sinh học) thảm thực vật liền, Giao thông & vận...
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • / ´ænju¸leitid /, như annulate, như annulate,
  • / ´kɔsit /, Danh từ: con cừu con được nâng niu, người được nâng niu nuông chiều, Ngoại động từ: nâng niu, nuông chiều, Từ...
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
  • / ´kʌlinəri /, Tính từ: (thuộc) việc nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc, xào nấu được (rau), Kinh tế: người nấu, xào nấu được,
  • / ´pɔm¸grænit /, Danh từ: quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree, Kinh tế: quả lựu, pomegranate juice, (thuộc ngữ) nước lựu, pomegranate seeds, (thuộc...
  • bưu kiện chờ lãnh, bưu ký, ghi-sê giữ thư chờ nhận, hòm thư lưu (cho những người để địa chỉ tại bưu điện),
  • vành quay, rotating annulus convection, sự đối lưu ở vành quay
  • / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adjournment , alternation , cease , cessation , close , closing , desistance , desuetude...
  • đỉnh lũ, mực nước lũ cao nhất, annual flood peak, biểu đồ đỉnh lũ, attenuation of flood peak, sự giảm dần của đỉnh lũ, daily flood peak, đỉnh lũ ngày, flood peak discharge, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak return...
  • / ´wumənhud /, Danh từ: tính chất phụ nữ, trạng thái là người phụ nữ (không còn con gái), nữ tính, phụ nữ (nói chung), Từ đồng nghĩa: noun, distaff...
  • Danh từ: người quân sự độc tài, nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước, Từ đồng nghĩa: noun, big brother , despot , f
  • / ´wuməniʃnis /, danh từ, tính chất ẻo lả. tính chất rụt rè, tính chất như đàn bà (của một người đàn ông), tính chất hợp với nữ, Từ đồng nghĩa: noun, effeminateness ,...
  • / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , wedded, bridal , espousal , marriage , nuptial,...
  • / 'kaubɔi /, Danh từ: người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi, nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền...
  • không thành mạng, webless continuum, continum không thành mạng
  • quyền giữ lại (một phần tài sản cứu được) của người cứu hộ, quyền giữ lại (một phần tài sản được cứu) của người cứu hộ, quyền lưu giữ của người cứu hộ,
  • mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, total orbital angular momentum number, số momen xung lượng quỹ đạo toàn phần,...
  • Phó từ: như người lao phổi, như người ho lao, to cough consumptively, ho sặc sụa, ho như người mắc bệnh lao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top