Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Napus” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- Danh từ số nhiều của .synapsis: như synapsis,
- cây cải canh sinapis arvensis,
- Danh từ, cũng anacusis: chứng điếc; tật điếc,
- Danh từ, số nhiều .synapses: (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (giải phẫu) khớp thần kinh (như) synapse,
- Danh từ, số nhiều .senatus consulta: (cổ la mã) sắc lệnh của viện nguyên lão,
- / ʃnæps /, như schnaps, Kinh tế: nước uống có rượu từ khoai tây,
- / ´il¸oumənd /, tính từ, báo điềm xấu, báo điềm gở, Từ đồng nghĩa: adjective, inauspicious , ominous
- / ´sainæps /, Danh từ: (giải phẫu) khớp thần kinh (như) synapsis, Y học: liên hợp thần kinh,
- Danh từ, số nhiều asynapses: (sinh học) sự không tiếp hợp; sự không kết đôi,
- / ´il¸feitid /, tính từ, xấu số, bất hạnh, rủi, Từ đồng nghĩa: adjective, blighted , catastrophic , destroyed , disastrous , hapless , ill-omened , ill-starred , inauspicious , luckless , misfortunate...
- / 'nɔ:sjə /, Danh từ: sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm, Y học: buồn nôn, Từ đồng nghĩa: noun, nausea...
- / ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , dire , evil , inauspicious , ominous , unfavorable , unlucky
- Phó từ ( Latinh): Đến nỗi phát ngán, Y học: tới mức gây nôn, to eat the same food ad nauseam, ăn mãi một món đến phát ngán
- / 'bækpæk /, Danh từ: cái ba lô đeo trên vai, Xây dựng: gói vác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, haversack , knapsack , pack , rucksack...
- / naus /, Danh từ: (triết học) trí tuệ, lý trí, (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường, (thông tục) tính tháo vát; óc thực tế,
- mũi,
- người lùn, người lùn,
- người không bàn chân,
- lỡ bút, lỡ bút,
- mũi ngoài,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này