Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Narrow down” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.481) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the uncrowned king/queen ( of something ), vua/nữ hoàng không ngai
  • Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
  • / ´daun¸wədz /, Phó từ: xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi dòng, xuôi dòng thời gian, trở về sau, Hóa học & vật liệu: đi xuống, with head downwards,...
  • Tính từ: một đối một, công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, candid , direct , downright , forthright...
  • / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện tử & viễn thông: sự hạ cánh, to make a touch-down, hạ cánh
  • mũi tên hướng xuống, mũi tên chỉ xuống,
  • / ´skrʌm /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) như scrummage, cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả, Nội động từ: ( + down) gây thành...
  • Danh từ: nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi, as light as thistledown, nhẹ như nùi bông kế,...
  • / leɪtə(r) /, Nghĩa chuyên ngành: chậm hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, downstream , ensuing...
  • / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , regret
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • / is¸tæbliʃmən´tɛəriən /, Danh từ: người chủ trương chính thức hoá nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, button-down , conformist , orthodox , straight ,...
  • / ni:l /, Nội động từ: quỳ, quỳ xuống ( (cũng) to kneel down), hình thái từ: Xây dựng: quỳ gối, Từ...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, simmer down, (thông tục) trở lại yên tĩnh sau một cơn giận dữ (nóng nẩy, bạo lực..), simmer
  • / ´dɔnibruk¸fɛə /, danh từ, cảnh huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả, Từ đồng nghĩa: noun, battle royal , fight , fracas , fray , free-for-all , hoedown , melee , rhubarb * , riot , row...
  • Thành Ngữ:, to die down, chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi
  • / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, cheapening , demeaning , derogatory , disgraceful , downgrading...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top