Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nomology” Tìm theo Từ | Cụm từ (145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mônhọc bàn chân,
  • / zai'mɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu men, Y học: men học,
  • lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, fast breeder reactor, lò phản ứng tái sinh nhanh, fast breeder reactor (fbr), lò phản ứng...
  • / ɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu núi, Kỹ thuật chung: môn học về núi, môn nghiên cứu núi, sơn văn học,
  • mônhọc thể dịch, môn học dịch cơ thể,
  • / ou´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa tai, Y học: khoa tai, khoa học về các bệnh của tai, Kỹ thuật chung: khoa tai,
  • Danh từ: phối tễ học,
  • mônhọc về mùi, khứu giác học, thẩm thấu học,
  • / hɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: thuật đo thời khắc, thuật làm đồng hồ,
  • huyết học,
  • / nei'zɔləʤi /, Danh từ: khoa nghiên cứu mũi,
  • Danh từ: (y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ, Y học: sản khoa,
  • lớp đồng đẳng, lớp đồng đều, lớp đồng điều,
  • phép thấu xạ đối hợp,
  • / ɔn´kɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa ung thư; ung thư học, Y học: u bướu học,
  • / li´mɔlədʒi /, Y học: dịch tể học,
  • Danh từ: Độc thoại, thói quen nói dài dòng,
  • / tə'pɔlədʤi /, Danh từ: hình học tôpô (ngành hình học nghiên cứu các tính chất không bị ảnh hưởng của sự thay đổi hình dáng và kích thước), Xây...
  • phép thấu xạ trục,
  • phép thấu xạ song trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top