Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non interference” Tìm theo Từ | Cụm từ (139.626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vân giao thoa, localized (interference) fringe, vân (giao thoa) định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ
  • không định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ
  • kênh kế cận, băng tần tiếp cận, đường cống phụ, kênh lân cận, adjacent channel interference, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel rejection, sự loại bỏ...
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • cái lọc giao thoa, bộ lọc giao thoa, hệ thống lọc sắc giao thoa, bộ lọc nhiễu, bộ lọc tạp nhiễu, bộ lọc (chống) nhiễu, electromagnetic-interference filter, bộ lọc nhiễu điện từ
  • tỉ số tín hiệu-nhiễu, rf signal-to-interference ratio, tỉ số tín hiệu-nhiễu rf
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • ngoài dải, ngoài dải băng, thuộc ngoài băng, out-of-band filtering, sự lọc ngoài dải tần, out-of-band interference, giao thoa ngoài dải, out-of-band noise-obn, tiếng ồn ngoài...
  • công suất đơn vị, mật độ năng lượng, mật độ công suất, công suất đơn vị, beam power density, mật độ công suất chùm, interference power density, mật độ công suất giao thoa, interference power density, mật...
  • mức nhiễu, interference level meter, máy đo mức nhiễu, subjective interference level, mức nhiễu chủ quan
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • nhiễu kênh phụ cận, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận
  • máy tạo nhiễu, interference generator noise, tạp âm của máy tạo nhiễu
  • ngưỡng an toàn, chỉ số an toàn, giới hạn an toàn, giới hạn an toàn, interference safety margin, ngưỡng an toàn chống nhiễu
  • sự triệt nhiễu, chống tạp âm, sự chống nhiễu, triệt nhiễu, radio frequency interference suppression device, thiết bị triệt nhiễu rf
  • nguồn gốc phóng xạ, nhiễu tần số vô tuyến, sinh ra do phóng xạ, radio frequency interference suppression device, thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến
  • chương trình phân tích, command analysis programme, chương trình phân tích mệnh lệch, interference analysis programme, chương trình phân tích nhiễu, trace analysis programme (tap), chương trình phân tích dấu vết
  • / əb'tru:ʤn /, danh từ, sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải theo, hành động ép buộc, Từ đồng nghĩa: noun, unwelcome obtrusion, những sự ép buộc khó chịu, interference , intervention...
  • mẫu nhiễu, đồ thị giao thoa, hình giao thoa, vân giao thoa, phase interference pattern, đồ thị giao thoa pha
  • mất dữ liệu khi truyền, tổn thất truyền, tổn thất truyền đạt, sự suy giảm truyền dẫn, tổn thất dọc kênh dẫn, transmission loss over the interference path, sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top