Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not informed” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.956) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống chịu áp lực, ống áp lực, ống chịu áp, ống có áp, ống áp lực, reinforced concrete pressure pipe, ống chịu áp bê tông cốt thép
  • khối xây bằng bêtông khối, khối xây bê tông, khối xây bêtông, sự xây bằng bêtông khối, Địa chất: khối xây bêtông, reinforced concrete masonry, khối xây bê tông cốt thép,...
  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • đơn vị thông tin, basic information unit, đơn vị thông tin cơ bản, basic information unit (biu), đơn vị thông tin cơ bản, biu ( basicinformation unit ), đơn vị thông tin cơ bản, path information unit (piu), đơn vị thông...
  • trung tâm thông tin, trung tâm tình báo (tiếp thị), asia-pacific network information centre (apnic), trung tâm thông tin mạng châu Á-thái bình dương, bitnet network information centre (bitnic), trung tâm thông tin mạng bitnet, co-ordinating...
  • nhựa anlinformandehit,
  • vật liệu bao bì, vật liệu bao gói, vật liệu đóng gói, reinforced packaging material, vật liệu bao bì tăng cường
  • cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced cement canal bridge, cầu máng bằng xi măng lưới thép, semicircular canal bridge, cầu...
  • trung tâm thông tin mạng, internet network information center (internic), trung tâm thông tin mạng internet, internetnic ( internet network information center ), trung tâm thông tin mạng internet
  • phần tử thông tin, gcid information element (gcidie), phần tử thông tin của gcid, information element defined at the user network interface (info), phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng, information...
  • mạng lưới thông tin, mạng thông tin, mạng thông tin, research libraries information network (rlin), mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu, digital information network service (dins), dịch vụ mạng thông tin số,...
  • mạng truy cập, mạng truy nhập, diane ( directinformation access network for europe ), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu, direct information access network for europe (diane), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu...
  • khối thông tin, khối thông tin, pib ( portinformation block ), khối thông tin cổng, port information block, khối thông tin cổng, program information block (pib), khối thông tin chương trình, session information block (sib), khối...
  • khu vực thông tin, vùng thông tin, label information area, vùng thông tin nhãn, oia ( operatorinformation area ), vùng thông tin của người thao tác, operator information area (oia), vùng thông tin của người thao tác
  • nguồn thông báo, nguồn thông tin, information source dictionary, từ điểm nguồn thông tin, stationary information source, nguồn thông tin dừng, stationary information source, nguồn thông tin ổn định, stationary information source,...
  • lượng thông tin, dung lượng thông tin, nội dung thông tin, nội dung thông tin, average trans-information content, lượng thông tin chuyển trung bình, average information content, nội dung thông tin trung bình, conditional information...
  • thông tin được mã hóa, binary coded information (bci), thông tin được mã hóa nhị phân, coded information in the time domain, thông tin được mã hóa trong đômên thời gian, coded information in the time domain, thông tin được...
  • thông tin trung bình, average information content, nội dung thông tin trung bình, average information rate, tỷ suất thông tin trung bình
  • công nghệ thông tin, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, information technology branch (itb), ngành công nghệ thông tin, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp,...
  • thông tin sản phẩm, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top