Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not informed” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.956) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dầm bê tông cốt thép, conventionally reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép thông thường
  • cấu tạo bê tông, cấu trúc bê tông, công trình bê tông, kết cấu bê tông, kết cấu bêtông, concrete structure in sea water, công trình bê tông dưới nước biển, light concrete structure, kết cấu bê tông nhẹ, reinforced...
  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
  • bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép
  • cống bê tông, reinforced concrete sewer cast in place, cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
  • sàn bê tông cốt thép, trần ngăn bằng bê-tông cốt thép, reinforced concrete floor slab, bản sàn bê tông cốt thép
  • bê tông silicat, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, gas-ash silicate concrete, bê tông silicat tro tạo khí, nonreinforced silicate concrete, bê tông silicat không cốt, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat,...
  • cầu thang bê tông, reinforced concrete stair, cầu thang bê tông cốt thép
  • ống bê tông, prestressed concrete pipe, ống bê tông ứng suất trước, reinforced concrete pipe, ống bê tông cốt thép
  • công trình bê tông, công tác bê tông, reinforced concrete works, công tác bê tông cốt thép
  • máng thoát nước phòng hộ, ống hộp, cống hộp, máng hộp, reinforced concrete box culvert, cống hộp bê tông cốt thép
  • kính sợi (làm bê tông), sợi thủy tinh, thuỷ tinh sợi, fibre-glass reinforced plastic, chất dẻo cốt sợi thủy tinh
  • gạch đặt cốt thép, gạch xây có cốt, reinforced brick masonry, khối xây gạch đặt cốt thép
  • cống bê tông cốt thép, pipe , reinforced concrete culvert, ống cống bê tông cốt thép
  • Danh từ: bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép thường, bê tông chịu lực, bê tông có cốt, bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép, bê tông có cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu...
  • móng bê tông, móng bê-tông, concrete foundation pile, cọc móng bê tông, reinforced concrete foundation, móng bê tông cốt thép
  • ống khói bê tông, reinforced concrete chimney, ống khói bê tông cốt thép
  • công nghệ bê tông, reinforced concrete technology, công nghệ bê tông cốt thép
  • kết cấu gạch đá, reinforced masonry structures, kết cấu gạch đá cốt thép
  • cột bê tông, cột bê tông, precast concrete column, cột bê tông đúc sẵn, prestressed concrete column, cột bê tông ứng suất trước, reinforced concrete column, cột bê tông cốt thép, tied concrete column, cột bê tông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top