Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not let go” Tìm theo Từ | Cụm từ (157.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tăngaxit uric đột ngột,
  • / ɪ'lɪtərət /, Tính từ: dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó), Danh từ: người mù chữ, người...
  • sụt giá đột ngột,
  • / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động từ: nịnh nọt luồn cúi, he smarms his way into the upper reaches of a society,...
  • Danh từ: (thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến, sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập, sự bay vòng...
  • / swi:t /, Tính từ: ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong, ngọt (nước), không mặn, có mùi thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, nghe dễ chịu; êm đềm, tươi, thuần khiết;...
  • neo lại đột ngột (các tàu),
  • bộ phòng mất điện đột ngột,
  • / ˈʃaʊər /, Danh từ: người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa tuyết; nước rải rác rơi đột ngột, số lượng các vật...
  • sự lên giá đột ngột,
  • tăng axit uric đột ngột,
  • những thay đổi đột ngột,
  • quay đột ngột (thuyền buồm),
  • cá làm lạnh đột ngột,
  • bình làm lạnh đột ngột,
  • cốt thép chịu co ngót,
  • sự chòng chành đột ngột,
  • sự chuyển tiếp đột ngột,
  • Nghĩa chuyên nghành: hiệu điện thế đặt vào catôt và anôt của ống phát tia x trong một lần chụp x quang., hiệu điện thế đặt vào catôt và anôt của ống phát tia x trong một...
  • sự hãm đột ngột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top