Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not let go” Tìm theo Từ | Cụm từ (157.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɑ:'ba /, Danh từ: loại bánh tẩm rượu và nước đường, ba ba (tên một loại bánh ngọt),
  • / bɔmb /, Danh từ: món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón), Kinh tế: bánh ngọt bằng bột,
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • / 'sækeid /, Danh từ: sự giật mạnh cương ngựa, sự di chuyển mắt đột ngột,
  • / nɒt /, Danh từ: gút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), (hàng hải) hải lý, mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón...
  • / ´ʌptəðə´minit /, Tính từ: rất hiện đại, rất hợp mốt, giờ chót, rất kịp thời, tin giờ chót; có những thông tin mới nhất có thể có được, bao gồm những thông tin...
  • Phó từ: (nghĩa bóng) ngon ngọt, the mother was angry with her naughty boy , but she tries to speak to him coaxingly, bà mẹ giận thằng con hư của mình...
  • / ә'brΛpt /, Tính từ: bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc (văn), bị đốn, bị chặt cụt; như thể...
  • / 'ɔrindʒ'skwɔ∫ /, Danh từ: nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả,
  • / ´silə¸bʌb /, Danh từ: món thạch sữa (kem ngọt pha rượu.. đánh mạnh cho ngầu bọt),
  • / ´swi:tiη /, Danh từ: (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt), (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu,
  • / 'stæbiη /, Tính từ: rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau..), Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..), Xây dựng:...
  • gãy rời ra, Toán & tin: ngắt đột ngột, Kỹ thuật chung: ngắt, đậy nắp, làm gãy, làm nắp, làm vỡ, long ra, rời ra, Từ...
  • / ´ʌηktjuəs /, Tính từ: nhờn (như) có thấm dầu, màu mỡ (đất), (nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật một cách giả dối, ra sức tâng bốc một cách giả dối, (văn học)...
  • / 'laitniɳ /, Danh từ: chớp, tia chớp, Tính từ: Đột ngột, nhanh như cắt, Cấu trúc từ: lightning never strikes in the same place...
  • / i´dʌlkə¸reit /, Ngoại động từ: làm ngọt, làm dịu, (hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...), Kỹ thuật chung: làm cho ngọt
  • / ə'brʌptnis /, Danh từ: sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ, thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan, sự trúc trắc, sự...
  • ngoại ban đột ngột,
  • Thành Ngữ:, he cannot change his skin, chết thì chết nết không chừa
  • / ¸ʌnri´mitiη /, Tính từ: không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, an unremitting effort, một sự cố...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top