Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Occur again” Tìm theo Từ | Cụm từ (696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, Đất khô ráo; đất liền (trái với nước hoặc không khí), Từ đồng nghĩa: noun, glad to be on terra firma again, vui mừng lại trở về đất liền (sau một chuyến đi bằng...
  • Danh từ: sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột, bước nhảy lượng tử, a quantum leap forward in the fight against cancer, một bước đột phá trong cuộc đấu tranh chống ung thư (tìm...
  • / pri'veil /, Nội động từ: ( + against , over ) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại, thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, ( + on , upon ) khiến, thuyết phục,...
  • / ´reini /, Tính từ (so sánh): có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..), to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc...
  • / greiz /, danh từ, chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước, ngoại động từ, lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da, nội động từ, ( + against, along, by, past) sạt qua, sượt qua, ngoại động từ, thả (súc...
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • Thành Ngữ:, half as high again as somebody, alf again somebody's height
  • / ¸poukoukju´ræntizəm /, như pococurantism,
  • Phó từ: dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, the games occur triennially, cuộc thi đấu diễn ra ba năm một lần
  • đàm phán tập thể, major collective bargaining, cuộc đàm phán tập thể chủ yếu, right of collective bargaining, quyền đàm phán tập thể
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • Thành Ngữ:, as tall again as somebody, cao gấp đôi ai
  • Thành Ngữ:, to buy at a bargain, mua được giá hời
  • Thành Ngữ:, to bargain for, mong đợi, chờ đón; tính trước
  • thành ngữ, bargaining counter, lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
  • Thành Ngữ:, to drive a hard bargain, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
  • Thành Ngữ:, bargaining position, vị thế thuận lợi hoặc bất lợi có được khi thương lượng
  • Thành Ngữ:, to clap up the bargain, giải quyết thành việc mua bán
  • Thành Ngữ:, to bind a bargain, bind
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top