Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On a roll” Tìm theo Từ | Cụm từ (434.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Đồng xen (một xu, tiền nhật), viết tắt, ( sen) y tá được hành nghề (sau hai năm đào tạo) ( state enrolled nurse), ( sen) thượng...
  • thủy tinh lăn, kính cán, thủy tinh cán, corrugated rolled glass, kính cán lượn sóng, rough-rolled glass, kính cán thô, rough-rolled glass, thủy tinh cán thô
  • cuốn, sự cuốn, sự cuộn, sự cuộn ngang (màn hình), sự xem lướt, back-scrolling, sự cuốn lùi, back-scrolling, sự cuộn lùi, display scrolling, sự cuộn màn hình, line...
  • / ´gʌvənəbl /, tính từ, có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, submissive , controllable...
  • giao diện bằng digital, giao diện bằng số, giao diện số, giới diện bằng digital, giới diện bằng số, mặt trời bằng digital, mặt trời bằng số, digital interface controller (dic), bộ điều khiển giao diện...
  • hệ thống quạt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt ổn nhiệt
  • thép hình (đóng tàu), thép hình, thép cán, cold-rolled section, thép hình cán nguội, hot-rolled section, thép hình cán nóng
  • lôgic điều khiển, controlling logic unit, bộ logic điều khiển, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển
  • quạt điều chỉnh theo ổn nhiệt, quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt ổn nhiệt
  • toa cáp, Từ đồng nghĩa: noun, grip car , streetcar , tram , tramcar , trolley , trolley bus
  • bộ nhớ làm việc, không gian làm việc, vùng làm việc, tight working space, không gian làm việc chật hẹp, controlled working space language (cwosl), ngôn ngữ vùng làm việc có điều khiển, cowsel ( controlledworking space...
  • hộp cuộn, scroll bar/scroll box, dải cuộn/hộp cuộn
  • quy trình betterton-kroll,
  • thông tin cuộn, textual scrolling information, thông tin cuộn theo nguyên bản
  • khoan định hướng, sự khoan định hướng, khoan định hướng, controlled directional drilling, khoan định hướng được điều chỉnh, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • không cuộn được, non scrollable massage, thông báo không cuộn được
  • / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • cán láng nóng, cán nóng, hot (roll) neck grease, mõ bôi trơn ổ trục cán nóng
  • thiết bị thử, roller test plant, thiết bị thử nghiệm, rolling stock test plant, thiết bị thử nghiệm toa xe
  • như tea-trolley,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top