Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On a roll” Tìm theo Từ | Cụm từ (434.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
  • / kən'troulə /, Danh từ: người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ( (cũng) comptroller), (kỹ...
  • / ´droulnis /, danh từ, tính khôi hài, tính hề, tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , farcicality , funniness , humorousness...
  • / ´rɔlikiη /, tính từ, vui nhộn, vui đùa ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, he had a rollicking time, hắn ta đã có dịp vui đùa...
  • hàn chấm, roller-sport welding, hàn chấm lăn
  • / ´kould¸rould /, Xây dựng: cán nguội, dát nguội, Kỹ thuật chung: được cán nguội, (adj) được cán nguội, cold-rolled deformed bar, cốt thép có cờ cán...
  • bê tông xi măng, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, high-strength cement concrete, bê tông xi măng mác cao, polymer-cement concrete, bê tông xi măng pôlyme, portland cement concrete, bê tông xi măng poclan, rolled cement...
  • dàn bánh lăn đỡ xích, khung, giàn bánh lăn (đỡ xích), track roller frame, khung bánh lăn xích
  • sự cán mỏng, cán nóng, sự cán nóng, hot rolling mill, máy cán nóng, hot rolling mill, phân xưởng cán nóng, hot rolling thread, ren cán nóng
  • / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • / pə´troulmən /, Danh từ, số nhiều .patrolmen: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát tuần tra, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace...
  • bộ điều khiển truyền thông, audio communications controller (acc), bộ điều khiển truyền thông bằng âm thanh, communications controller (sna) (comc), bộ điều khiển truyền thông (sna), isdn communications controller (icc),...
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • / ¸intəkə´li:dʒiət /, như intercollege,
  • cuộn, quấn, Từ đồng nghĩa: verb, roll-up door, cửa cuốn lên, roll-up window, cửa sổ cuốn lên, roll
  • bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập mạng, packet media access controller (pmac), bộ điều...
  • giải cuộn, thanh cuộn, thành cuộn, thanh cuộn, dải cuộn, thanh trượt, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng
  • viết tắt, chạy qua chạy lại ( roll-onỵroll-off),
  • thiết bị cục bộ, ldc ( localdevice controller ), bộ điều khiển thiết bị cục bộ, local device controller (ldc), bộ điều khiển thiết bị cục bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top