Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the fence ” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.113) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'ven∫ənəlaiz /, Động từ, làm thành quy ước, quy ước hoá, to conventionalize the movement of national defence, quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offenceless,
  • / di'fens /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, Toán & tin: sự phòng thủ, Kỹ thuật chung: sự bảo vệ, Bóng...
  • viết tắt, Đĩa compact ( compact disc), dân quân tự vệ ( civil defence), ngoại giao đoàn ( corps, Diplo-matique):,
  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
  • Thành Ngữ:, to sit on the fence, trung lập, chẳng đứng về bên nào
  • như fence-season,
  • như fence-season,
  • Thành Ngữ:, no offence ( to sb ), làm mất lòng
  • / ju'di ei /, viết tắt, hội phòng thủ ulster ( bắc ai-len) ( ulster defence association),
  • / ju'di ɑ: /, viết tắt, trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster ( ulster defence regiment),
  • / ´tri:zənəbl /, Tính từ: phản nghịch, mưu phản, Từ đồng nghĩa: adjective, a treasonable of fence, sự phạm tội phản nghịch, seditious , traitorous
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • Nghĩa chuyên ngành: tường chung, Nghĩa chuyên ngành: tường phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, buffer , dividing line , garden fence...
  • Danh từ: yêu cầu không đăng lên báo vì lý do an ninh quốc gia ( defence notice yêu cầu về an ninh),
  • Idioms: to take offence ( at sth ), bất bình, giận(về việc gì)
  • Tính từ: ngăn cản gia súc, a stockproof fence, hàng rào ngăn cản gia súc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top