Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the nose ” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´merinis /, danh từ, niềm vui, tính tình vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity...
  • / ´mə:θfulnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính hay cười đùa, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness...
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • / ə¸pɔθi´ousis /, Danh từ, số nhiều là .apotheoses: sự tôn sùng, sự sùng bái như thần, lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo), sự giải thoát khỏi tràn...
  • / 'rainou /, danh từ, (từ lóng) tiền, danh từ, số nhiều .rhino, rhinos, (viết tắt) của rhinoceros (thông tục) con tê giác, ready rhino, tiền mặt, rhino horn, (thuộc ngữ) sừng tê giác
  • / ´hiðə /, Phó từ: Ở đây, đây, Từ đồng nghĩa: adverb, hither and thither, đây đó, chỗ này, chỗ kia, close , here , nearer , to this place , toward
  • Thành Ngữ:, plain as the nose on one's face, ( plain)
  • Thành Ngữ:, to lose the number of one's mess, (quân sự), (từ lóng) chết
  • / ˈeɪθiɪst /, Danh từ: người theo thuyết vô thần, người vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan ,...
  • Danh từ: người không tin, người hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , atheist , cynic , dissident , doubter...
  • / ,nevəðə'les /, Phó từ & liên từ: tuy nhiên, tuy thế mà, Từ đồng nghĩa: adverb, after all , although , but , even so , even though , howbeit , nonetheless ,...
  • Thành Ngữ:, to put one's neck /head into the noose, đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng
  • / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết ngột ngạt, close , stuffy
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • Thành Ngữ:, no penny , no paternoster, hết tiền thì hết người hầu hạ
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep , put ) someone's nose to the grindstone, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
  • Danh từ: ( santaỵclaus) ông già nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas , kriss kringle , saint nick , santa
  • Thành Ngữ:, to throw oneself into the arms of somebody, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
  • Phó từ: thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo, those strikes are fruitless , because they are laxly organized, các cuộc đình công ấy không đi đến đâu...
  • / hi´retikl /, Tính từ: (thuộc) dị giáo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agnostic , apostate , atheistic ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top