Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the nose ” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • / ´fli:si /, Tính từ: xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, floccose , flocculent , fluffy , hairy , hirsute , lanose , pileous...
  • nano giây, nanosecond (ns), nanô giây
  • như diagnose,
  • phần tỷ dây, nano giây, nanosecond (ns), nanô giây
  • / ¸daiə´gnousis /, Danh từ, số nhiều .diagnoses: (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng, Toán &...
  • / ¸bisi´nousis /, Danh từ, số nhiều byssinoses: (y học) bệnh phổi nhiễm bụi bông, Y học: bệnh bụi lông phổi,
  • / ´ædju¸leit /, Ngoại động từ: nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, apple polish , brown-nose...
  • / ´pʌg /, Danh từ: (động vật học) chó ỉ, chó púc (giống chó lùn, mặt ngắn) (như) pug-dog, mũi tẹt và hếch (như) pug-nose, (viết tắt) của pugilist võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp,...
  • / ´spainəs /, tính từ, có gia, nhiều gai (như) spinose, như gai,
  • / ¸len´tidʒinəs /, tính từ, cũng lentiginose, lấm chấm; lốm đốm,
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • / ´ha:d¸bɔild /, tính từ, luộc chín (trứng), (nói về người) cứng rắn, sắt đá, không có tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, callous , firm , hard as nails , hard-line * , hard-nosed...
  • / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bluenosed , old-maidish , precise , prim...
  • / ´vi:nəs /, Tính từ: (thuộc) tĩnh mạch, chứa bên trong tĩnh mạch, (sinh vật học) có gân (như) venose, venous system, hệ tĩnh mạch, a venous leaf, lá có gân
  • / prɔg'nousi:z /, Danh từ, số nhiều .prognoses: (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng bệnh, sự dự đoán (sự phát triển của cái gì), Xây...
  • dinoseb, một loại thuốc diệt cỏ cũng được dùng như thuốc diệt nấm và côn trùng. nó cũng bị epa cấm vào 1986 vì gây ra nguy cơ dị tật trong sinh sản và vô sinh.
  • Thành Ngữ:, to lead someone by the nose, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình
  • the use of air pressure to diagnose automatic transmission problems., sự thử độ kín, sự thử bằng không khí nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top