Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Opitical” Tìm theo Từ | Cụm từ (837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ghép quang, sự ghép quang, distributed optical coupling network (docn), mạng ghép quang phân bố
  • / ´reindʒ¸faində /, Kỹ thuật chung: máy định tầm, optical rangefinder, máy định tầm quang, rangefinder window, lỗ ngắm máy định tầm
  • ma trận chuyển mạch quang, integrated optical switching matrix, ma trận chuyển mạch quang tích hợp
  • sự xử lý thông tin, tin học, optical information processing, sự xử lý thông tin quang
  • ic quang, mạch tích hợp quang, monolithic integrated optical circuit, mạch tích hợp quang đơn phiến
  • mạng ghép nối, mạch ghép, mạng ghép, distributed optical coupling network (docn), mạng ghép quang phân bố
  • môi chất quang, môi trường quang, phương tiện quang, vật mang tin quang, erasable optical medium, phương tiện quang xóa được
  • tốc độ làm lạnh, tốc độ xả lạnh, tốc độ làm lạnh, critical cooling rate, tốc độ làm lạnh tới hạn
  • Thành Ngữ:, critical age, (y học) thời kỳ mãn kinh
  • thời gian cao điểm, thời gian, critical time step, bước thời gian tới hạn
  • điện áp lưới, điện thế lưới, critical grid voltage, điện áp lưới tới hạn
  • phông chữ in, phông chữ, optical type font, phông chữ quang, reduced type font, phông chữ rút gọn, type (font), phông chữ type
  • / ¸ouvə´kritikl /, Tính từ: quá khe khắt, Từ đồng nghĩa: adjective, captious , carping , censorious , faultfinding , hypercritical
  • miền tới hạn, vùng tới hạn, unbiased critical region, miền tới hạn không chệch
  • bộ đọc dấu, bộ đọc dấu hiệu, máy đọc nhãn, bộ đọc tài liệu, thiết bị đọc nhãn, optical mark reader, bộ đọc dấu hiệu quang
  • Phó từ: thẳng thừng, trực tính, outspokenly critical, chỉ trích một cách thẳng thừng
  • kênh số liệu, buýt dữ liệu, bidirectional data bus, buýt dữ liệu hai chiều, common data bus, buýt dữ liệu chung, optical data bus, buýt dữ liệu quang
  • bộ quét, bộ quét quang, dụng cụ quét, thiết bị quét, film optical scanning device for input to computers, thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
  • ứng suất tới hạn, ứng suất tới hạn, critical stress state, trạng thái ứng suất tới hạn
  • sai số cực trị, sai số tới hạn, lỗi tới hạn, lỗi nặng, critical-error handler, trình xử lý lỗi nặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top