Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Opitical” Tìm theo Từ | Cụm từ (837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như optical art,
  • đĩa quang xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được
  • bộ cảm biến quang, optical sensor signal, tín hiệu bộ cảm biến quang
  • bộ xử lý thông tin, optical information processor, bộ xử lý thông tin quang
  • Từ đồng nghĩa: adjective, parasitical
  • bộ song công, antenna duplexer, bộ song công ăng ten, optical duplexer, bộ song công quang
  • quang hệ, hệ quang học, aberration of an optical system, quang sai của hệ quang học
  • đĩa quang, magneto optical disc (mod), đĩa quang từ
  • đoạn liên kết, optical link segment, đoạn liên kết quang
  • đĩa phản xạ, optical reflective disc, đĩa phản xạ quang
  • bộ khuếch đại, optical amplifiers (oa), các bộ khuếch đại quang
  • tính lưỡng ổn, optical bistability, tính lưỡng ổn quang
  • điện áp anode, critical anode voltage, điện áp anode tới hạn
  • cổng lôgic, cửa, phần tử logic, optical logic gate, cổng lôgic quang
  • máy mài định hình, optical profile grinder, máy mài định hình quang
  • đầu cuối thuê bao, cực nối lưới, đầu cuối đường dây, optical line terminal (olt), đầu cuối đường dây quang
  • đa chế độ, nhiều chế độ, multimode fiber, sợi nhiều chế độ, multimode optical fiber, sợi quang nhiều chế độ
  • sóng mang quang, optical carrier level-n (oc-n) (oc-n), sóng mang quang mức (oc-n)
  • sự biến đổi tín hiệu, optical signal conversion, sự biến đổi tín hiệu quang
  • đĩa quang laze, elod ( erasablelaser optical disk ), đĩa quang laze xóa được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top