Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ouv” r—n” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ouvə¸flait /, danh từ, sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám),
  • / ¸ouvə¸simplifi´keiʃən /, danh từ, sự quá đơn giản hoá; trường hợp quá đơn giản,
  • / ¸ouvə´siə /, Danh từ: giám thị, Đốc công, Kỹ thuật chung: đốc công, Kinh tế: cai thợ, đốc công, giám công, thợ...
  • / ¸ouvə´saizd /, Xây dựng: không hợp quy cách, quá cỡ, Kỹ thuật chung: quá khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, massive , oversize,...
  • / ¸ouvə´ta:sk /, Ngoại động từ: trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai), gánh vác nhiều việc quá,
  • / ´ouvə¸θrʌst /, Danh từ: (địa chất) sự nghịch chờm, Ngoại động từ: Đứt gãy nghịch chờm, Kỹ thuật chung: phay...
  • / ¸ouvi´pæriti /, Danh từ: (động vật học) sự đẻ trứng, Y học: tính đẻ trứng, Kinh tế: sự đẻ trứng,
  • / ¸ouvər´æηkʃəs /, Tính từ: quá lo lắng, Kỹ thuật chung: quá lo lắng,
  • / ´ouvəmə¸tjuə /, Danh từ: sự chín nẫu, Kinh tế: quá chín, quá già,
  • / ¸ouvə´rent /, nội động từ, lấy tiền thuê (nhà...) quá cao, thu tô cao quá
  • / ¸ouvə´spend /, Động từ .overspent: tiêu quá khả năng mình (như) to overspend oneself,
  • / ¸ouvə´wɔtʃ /, ngoại động từ, canh giữ quá lâu, quá mệt, chú ý quá mức,
  • / ´ouvə¸weit /, Danh từ: trọng lượng trội ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa mỹ) số cân thừa (béo quá), Tính từ: quá trọng lượng...
  • / ´ouvə¸blauz /, Danh từ: Áo sơ mi bỏ ra ngoài (váy, quần đàn bà),
  • / ´slip¸ouvə /, Tính từ: mặc chui qua khỏi đầu, Danh từ: Áo chui,
  • / ¸ouvə´koutiη /, Danh từ: vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ (như) overcoat, Xây dựng: lớp vật liệu phủ, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸ouvəiks´tendid /, Tính từ: trải rộng, mở rộng quá mức, Kinh tế: vay quá, vượt quá mức độ hợp lý, vượt quá năng lực,
  • / 'inouveitəri /, tính từ, có tính chất đổi mới; có tính chất sáng kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, creative , ingenious , innovative , original
  • / di'nouvou /, Phó từ: một lần nữa lại, a case tried, xử vụ kiện lại
  • / ¸ouvə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm buồng trứng, Y học: viêm buồng trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top