Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ouv”r ju z” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value
  • / si:´zjuərəl /,
  • / si:'zjuərik /,
  • ngày juliêng zêrô,
  • / ´mju:zik¸ræk /,
  • / ¸kɔmjunai´zeiʃən /,
  • / ig´zju:dətiv /,
  • / ʌn´mju:zikəlnis /,
  • / in´fju:zibəlnis /,
  • / ´ju:zəbəlnis /,
  • / ə'kju:zətivli /,
  • / ¸ju:ni¸və:səlai´zeiʃən /,
  • /ə´bju:zt/, XEM abuse:,
  • / ¸insti´tju:ʃənəlaiz /, Ngoại động từ: thể chế hoá, Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, Từ đồng nghĩa: verb, to institutionalize the economic strategies...
  • / ig´zigjuəsnis /, như exiguity,
  • / ¸fɔ:mjulai´zeiʃən /, như formulation,
  • / ¸dʒezju´itikəl /, như jesuitic,
  • / ¸ju:zə:´peiʃən /, danh từ, sự chiếm, sự chiếm đoạt; sự tiếm quyền, sự cướp quyền, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation , arrogation , assumption , preemption , seizure
  • / ¸iniks´kju:zəbəlnis /, như inexcusability,
  • / ¸indi¸vidju´eiʃən /, như individualization,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top