Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oxit” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.421) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chì đioxit, chì monoxit, chì ôxit,
  • anhiđrit borit, bo ôxit,
  • cốt thép bọc epoxit,
  • bình chữa cháy cacbon dioxit,
  • sự khử lưu huỳnh đioxit,
  • sự khử lưu huỳnh đioxit,
  • chất phụ gia silic đioxit,
  • chụp tiax gan tiêm cacbon dioxit,
  • hồ quang oxyt, hồ quang ôxit,
  • / ´kroumik /, Tính từ: cromic, Hóa học & vật liệu: crôm (iii), chromic acid, axit cromic, chromic oxide, crôm (iii) ôxit
  • mangan điôxit, magnesium-manganese dioxide, pin magie-mangan điôxit
  • dung dịch bồ tạt, dung dịch kali hyđroxit,
  • Danh từ: hiệu ứng nhà kính, hiệu ứng nhà kính, carbon dioxide greenhouse effect, hiệu ứng nhà kính do cacbon đioxit
  • Danh từ: (y học) sự tăng anhidrit cacbonic-huyết, tăng cacbondioxít -huyết (tình trạng có nồng độ cacbon dioxide (co2) cao bất thường trong...
  • Danh từ: mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy), Hóa học & vật liệu: mặt nạ ôxi, Kỹ thuật chung: mạng che oxit,...
  • bộ lọc cacbon monoxit, carbon monoxide filter for self-rescue, bộ lọc cacbon monoxit để tự cấp cứu
  • máy dập lửa sử dụng carbon dioxide, dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon, bình cứu hỏa dùng cacbon đioxit,
  • màng oxit, lớp oxit,
  • bong ôxit, sự tróc oxit,
  • sự phủ ôxít, lớp phủ ôxít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top