Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Palm leaf” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
  • / 'pα:mз /, Danh từ: người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất, sâu róm (như) palmer worm, ruồi giả (làm mồi câu),
  • / 'pα:mi /, Tính từ: (thuộc) cây cọ; giống cây cọ, họ cọ, huy hoàng, phồn vinh, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, palmy days, những ngày huy hoàng,...
  • / nei'pɑ:m /, Danh từ: (quân sự) napan, Động từ: ném bom napan, Hóa học & vật liệu: napan, a napalm bomb, bom napan
  • cloverleaf junction,
  • Tính từ: dài quá đáng, produced leaf, lá dài quá đáng
  • / ´krispeit /, Tính từ: quăn, a crispate leaf, lá mép quăn
  • Thành Ngữ:, to turn over a new leaf, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
  • lá vàng, vàng lá, gold-leaf electroscope, điện nghiệm lá vàng
  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • Tính từ: hình lông chim, hình lông chim, dạng lông chim, a penniform leaf, lá hình lông chim
  • / 'meipl /, Danh từ: (thực vật học) cây thích/phong, gỗ thích/phong, maple leaf, lá phong
  • Thành Ngữ:, to tremble like an aspen leaf, run như cầy sấy
  • hình lá chuồn, giao lộ có dạng vòng xoay, hình hoa thị, cloverleaf interchange, nút giao hình hoa thị
  • Thành Ngữ:, to shake like a leaf, run bần bật, run toát mồ hôi
  • / ´heimeit /, tính từ, hình móc câu, a hamate leaf, lá giống hình móc câu
  • / 'pæli:səs /, Tính từ: (có) xem palea,
  • / i´ma:dʒinit /, tính từ, (thực vật) có khía; không bờ, ngoại động từ, xén lề, bỏ lề (tờ giấy), emarginate leaf, lá có khía
  • / ´vi:nəs /, Tính từ: (thuộc) tĩnh mạch, chứa bên trong tĩnh mạch, (sinh vật học) có gân (như) venose, venous system, hệ tĩnh mạch, a venous leaf, lá có gân
  • / ´bæskju:l /, Danh từ: máy nâng, Cơ khí & công trình: máy nâng cầu cất, Kỹ thuật chung: máy nâng, sàn nâng, raising leaf...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top