Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paner” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.648) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cắt bản, sự cắt băng, sự cắt panen,
  • gỗ ốp tường, ốp bằng panen, tấm ốp tường,
  • vùng thân bảng điều khiển, vùng thân panen,
  • bộ xử lý tin báo giao diện (arpanet),
  • bảng điều khiển chính, panen điều khiển chính,
  • panen ngăn, tấm vách ngăn, tấm ngăn, tấm tường ngăn,
  • / pə´simən /, Danh từ: quả hồng vàng, (thực vật học) cây hồng vàng, japanese persimmon, quả hồng
  • / ´ma:zipæn /, Danh từ: như marchpane, Kinh tế: bánh hạnh nhân dẻ,
  • bộ nhận biết bảng, ký hiệu nhận dạng panel,
  • trần kiểu ô rỗng, trần lắp, trần lắp các tấm panen,
  • silicat bọt, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, foam silicate panel, tấm silicát bọt
  • chương trình định nghĩa panen, chương trình xác định bảng,
  • cụm phát điện, genset control panel, bảng điều khiển cụm phát điện
  • panen cách nhiệt polyuretan, tấm cách nhiệt polyuretan, tấm cách nhiệt polyurethan,
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • bảng bảo trì, người thao tác, bop ( basicoperator panel ), bảng người thao tác cơ bản
  • panen cách nhiệt chế tạo sẵn, tấm cách nhiệt lắp ghép,
  • bảng khí, bảng plasma, panô plasma, panen khí, màn hình plasma,
  • môđun thí nghiệm, japanese experiment module (jem), môđun thí nghiệm nhật bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top