Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paracolic” Tìm theo Từ | Cụm từ (92) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hình học parabolic, elliptic parabolic geometry, hình học parabolic eliptic, elliptic parabolic geometry, hình học parabolic elliptic
  • / ¸pærə´bɔlikl /, Tính từ: (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn (như) parabolic, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic, Kỹ thuật chung:...
  • Toán & tin: (hình) siêu trụ, parabolic hypercylineder, hình siêu trụ parabolic, spheroidal hypercylineder, siêu trụ phỏng cầu
"
  • siêu trụ, parabolic hypercylinder, siêu trụ parabolic, spheroidal hypercylinder, siêu trụ phỏng cầu
  • tọa độ parabolic,
  • mặt phẳng parabolic,
  • hình học metric parabolic,
  • không gian parabolic,
  • tọa độ trụ parabolic,
  • siêu trụ parabolic,
  • hàm trụ parabolic,
  • nhóm metric parabolic,
  • gương hội tụ parabolic,
  • tọa độ trụ parabolic,
  • tiệm cận parabol, tiệm cận parabolic,
  • cuốn parabôn, nhịp parabolic, vòm parabol, vòm parabon,
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) đường parabôn (từ hiếm, nghĩa hiếm (như) parabolical), (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ...
  • hình học parabolic eliptic, hình học parabolic elliptic,
  • nhóm metric, parabolic metric group, nhóm metric parabolic
  • hình học metric, hyperbolic metric geometry, hình học metric hipebolic, hyperbolic metric geometry, hình học metric hiperbolic, parabolic metric geometry, hình học metric parabolic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top