Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pathof” Tìm theo Từ | Cụm từ (625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, smooth somebody's path, như smooth
  • Thành Ngữ:, to cross someone's path, gặp ai
  • đường lan truyền, direct propagation path, đường lan truyền trực tiếp
  • Idioms: to be on the downward path, Đang hồi sụp đổ, suy vi
  • đường dẫn tìm kiếm, đường tìm kiếm, command search path, đường dẫn tìm kiếm lệnh
  • / ´læsi¸tju:d /, Danh từ: sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải, Từ đồng nghĩa: noun, apathy , dullness , exhaustion , fatigue , idleness , inaction , inactivity...
  • đường rò rỉ, đường rò điện, đường rò, mạch rẽ, heat leakage path, đường rò nhiệt
  • / ´pætwa: /, Danh từ, số nhiều .patois: Từ đồng nghĩa: noun, thổ ngữ; tiếng địa phương, argot , cant , jargon , lingo , vernacular , dialect , idiom , lexicon...
  • phản hồi dương, phản hồi tích cực, sự hồi tiếp dương, sự phản hồi dương, hồi tiếp dương, positive feedback path, đường hồi tiếp dương
  • Từ đồng nghĩa: noun, furor , ire , rage , wrath , wrathfulness , choler , indignation
  • Thành Ngữ:, in sympathy ( with somebody / something ), bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối với một sự nghiệp..
  • / 'ækriməni /, Danh từ: sự chua cay, sự gay gắt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acerbity , animosity , antipathy ,...
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • Tính từ: Đáng ghét; ghê tởm, the loathful behaviour of a cheat, hành vi đáng ghét của tên lừa đảo
  • phương pháp đệm, tạo đệm, đệm, sự đệm, sự tách chuyển, sự giảm chấn, sự hoãn xung, anticipatory buffering, phương pháp đệm trước
  • / æn´tisipətiv /, tính từ, trước lúc, trước kỳ hạn, mong đợi, chờ đợi, Từ đồng nghĩa: adjective, to be anticipative of something, mong đợi cái gì, anticipant , anticipatory
  • / ´ɔnwi: /, Danh từ: sự buồn chán, sự chán nản, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, apathy , blahs , blues , dejection...
  • mất dữ liệu khi truyền, tổn thất truyền, tổn thất truyền đạt, sự suy giảm truyền dẫn, tổn thất dọc kênh dẫn, transmission loss over the interference path, sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa,...
  • / ´leizinis /, danh từ, sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, apathy , dilatoriness , do-nothingness , dormancy , dreaminess...
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top