Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pay for” Tìm theo Từ | Cụm từ (141.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´fɔrist /, như disafforest,
  • / fɔ´reimen /, Danh từ, số nhiều .foramina: (sinh vật học) lỗ, Kỹ thuật chung: lỗ,
  • Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng
  • Idioms: to go down before an opponent, bị địch thủ đánh ngã
  • refominh nhiệt, thay đổi bằng nhiệt trong lọc dầu, reforming nhiệt (lọc dầu),
  • Idioms: to go skating before the thaw sets in, Đi trượt tuyết trước khi tuyết tan
  • Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước, xác định trước, Từ đồng nghĩa: verb, destine , foreordain...
  • Idioms: to do one 's hair before the glass, sửa tóc trước gương
  • Thành Ngữ:, to walk before one can run, đi từ dễ đến khó
  • Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
  • Thành Ngữ:, accessory after/before the fact, (pháp lý) đồng phạm sau / trước khi thực hiện tội phạm
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • / ´fi:ld¸test /, danh từ, sự thực nghiệm, Động từ, thực nghiệm, all these computers undergo strict field-tests before coming to customers, tất cả các máy điện toán này đều qua thực nghiệm nghiêm ngặt trước khi...
  • / ´fɔ:¸leg /, Danh từ: chân trước (của thú vật), Kinh tế: chân trước, foreleg skewer, chốt cố định chân trước
  • / ri´fɔ:mətiv /, Tính từ: Để cải cách, để cải tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, amendatory , emendatory , reformatory , remedial
  • / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • / ʌn´lukt¸fɔ: /, Tính từ: không ngờ, không chờ đợi, không dè, không dự liệu trước, unlooked-for difficulties, những khó khăn không ngờ
  • Thành Ngữ:, to catch ( take ) the ball before the bound, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
  • / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt), a forehand stroke, (thể dục,thể thao)...
  • / ¸kærəktə´ristikli /, Phó từ: theo tính cách đặc trưng, Toán & tin: một cách đặc trưng, characteristically they are very fond of foreign languages, nét đặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top