Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pay no mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (151.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´histi¸di:n /, Danh từ: (hoá; sinh) histiđin, Y học: một amino axit nguồn gốc của histamine,
  • / ´il¸oumənd /, tính từ, báo điềm xấu, báo điềm gở, Từ đồng nghĩa: adjective, inauspicious , ominous
  • Danh từ: tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như) đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, effeminateness , femininity...
  • Thành Ngữ:, prey on / upon somebody's mind, giày vò
  • Thành Ngữ:, to cross one's mind, chợt nảy ra trong óc
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
  • / ´ɔminəs /, Tính từ: báo điềm, gở, báo điềm xấu; đáng ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ominous...
  • / ´iminənt /, Tính từ: sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a storm is imminent,...
  • Thành Ngữ:, open one's heart/mind to sb, bày t? tâm tình/tâm s? v?i ai
  • Danh từ: bộ đèn, nguồn phát sáng, đèn, nguồn sáng, lumine, bộ đèn, nguồn phát sáng, explosionproof luminaire, nguồn sáng phòng nổ
  • / 'reiʃəl /, Tính từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, Cấu trúc từ: racial pride, racial minorities, racial discrimination,
  • / əs'taundiŋ /, tính từ, làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, astonishing , breathtaking , confounding , eye-popping * , mind-blowing * , mind-boggling...
  • Thành Ngữ:, at the back of one's mind, trong thâm tâm, trong đáy lòng
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
  • / ¸hai´maindid /, Tính từ: có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, chivalrous , conscientious , ethical , honest , moral , noble...
  • / ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã tố cáo hoặc khiển trách mình); tố cáo trả lại,
  • / ´eminəns /, Danh từ: mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, ( eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô), Kỹ thuật chung: gò, mô đất, Từ...
  • / ´maindfulnis /, danh từ, sự lưu tâm; sự quan tâm, Từ đồng nghĩa: noun, carefulness , caution , gingerliness , heed , heedfulness , regard
  • / fi´lipik /, Danh từ: bài diễn văn đả kích, sự đả kích, Từ đồng nghĩa: noun, diatribe , fulmination , harangue , jeremiad , exchange , reproach , screen , tirade,...
  • Thành Ngữ:, to give someone a bit of one's mind, mind
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top