Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pay no mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (151.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´haind¸hænd /, Tính từ: muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to be behindhand with his payments, chậm trễ...
  • / mʌnθ /, Danh từ: tháng, month's mind, lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày, Toán & tin: (thiên văn ) tháng, Kinh...
  • điaminođuphenylmetan,
  • / ´niənis /, danh từ, trạng thái ở gần, tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt, Từ đồng nghĩa: noun, coming , convergence , imminence , adjacency , approxi-mateness intimacy , approximation...
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • / ´noubl´maindid /, tính từ, cao thượng, hào hiệp,
  • Idioms: to be dull of mind, Đần độn
  • Thành Ngữ:, to be out of one's mind, mất trí
  • / ´tʃaild¸maində /, danh từ, người trông nom trẻ em (khi cha mẹ đi làm việc),
  • / ´mindʒi /, Tính từ: (thông tục) bần tiện, nhỏ mọn,
  • Idioms: to go out of one 's mind, bị quên đi
  • Idioms: to be mindful to do sth, nhớ làm việc gì
  • Thành Ngữ:, so many men so many mind, mỗi người mỗi ý
  • Thành Ngữ:, to come across the mind, ch?t n?y ra ý nghi
  • Idioms: to have a comprehensive mind, có tầm hiểu biết uyên bác
  • Tính từ: có kỷ luật, a disciplined mind, đầu óc có kỷ luật
  • Idioms: to be mindful of one 's good name, giữ gìn danh giá
  • / ´mil¸djui /, Tính từ: bị nhiễm nấm minđiu; bị mốc, Kinh tế: bị mốc,
  • Danh từ: chất dùng để chữa bệnh packinsơn, (l-dopa) amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinso,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top