Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peas in a pod” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.450) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .pleasure-craft: tàu chỉ dùng để đi chơi, pleasure - craft
  • Tính từ: thuộc rhizopod,
  • / ´spɔdju¸mi:n /, Danh từ: (khoáng) spođumen ( silicat nhôm-liti), Hóa học & vật liệu: spođumen,
  • Danh từ số nhiều của .podium: như podium,
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • / ´fut¸lu:s /, Tính từ: rảnh chân, Từ đồng nghĩa: adjective, footloose and fancy-free, tự do hành động theo ý chí cá nhân, easygoing , free and easy , go-as-you-please...
  • Tính từ: ham mê, khoái lạc, pleasure - seeking
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • / ¸ouvə´dʒɔi /, ngoại động từ, làm vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: verb, cheer , enchant , gladden , gratify , please , pleasure , tickle
  • biên độ xung, average pulse amplitude, biên độ xung trung bình, pam ( pulseamplitude modulation ), sự biến điệu biên độ xung, peak pulse amplitude, biên độ xung cực đại, peak pulse amplitude, biên độ xung đỉnh, pulse...
  • / ´ri:dinis /, danh từ, tình trạng lạo xạo, an unpleasant reediness of tone, một giọng lạo xạo khó chịu
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • Danh từ: ( pto) hoặc ( pto) (viết tắt) của please turn over xin giở sang trang,
  • / 'heəspeis /, Danh từ: (ngành in) khoảng cách rất hẹp,
  • / 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạc
  • Idioms: to do as one pleases, làm theo ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, if you please, mong ông (bà...) vui lòng; xin mời (khi yêu cầu một cách lịch sự)
  • Thành Ngữ:, none of your mouth , please !, xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!
  • / 'ekdisiəst /, danh từ, (như) strip-teaser, Từ đồng nghĩa: noun, peeler , stripper , stripteaser
  • Kinh tế: chân, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, fore feet, chân trước, hind feet, chân sau, jellied feet, thịt từ chân lợn, pedal , podalic, extremities , hoofs...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top