Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peas in a pod” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.450) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • Thành Ngữ:, like as two peas/as peas in a pod, như like
  • / pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu hà-lan; hạt đậu hà-lan, like as two peas/as peas in a pod, như like, Nghĩa chuyên ngành: than hạt đậu, Nguồn...
  • / 'joukəl /, Danh từ: người nông thôn, người quê mùa, Từ đồng nghĩa: noun, backwoods person , boor * , country cousin , country person , hayseed * , peasant , rustic...
  • / ´æpɔd /, danh từ, số nhiều là apodes, apods, .apoda, loài không chân (bò sát), loài không vây bụng (cá),
  • Thành Ngữ:, like as peas in a pod, như like
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
  • / ´pedi¸kjuə /, Danh từ: như chiropody, như chiropodist, sơn sửa móng tay, chân, thuật chữa bệnh,
  • / plə'keit /, Ngoại động từ: xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, appease , assuage...
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
  • giá trị cực đại, giá trị đỉnh, giá trị lớn nhất, trị số đỉnh, biên độ, peak value measurement, phép đo giá trị đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh tới đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh-đỉnh,...
  • / ´ɔktə¸pod /, Danh từ, số nhiều .octopoda: loài tám chân, Tính từ, cách viết khác .octopodous: có tám chân,
  • Danh từ: Động vật chân mang, Tính từ, như branchiopodan, branchiopodous: có chân mang,
  • / ´lændlis /, tính từ, không có ruộng đất, mênh mông, không bờ bến (biển), poor and landless peasants, bần cố nông
  • điện thế cực đại, điện thế tối đa, thế hiệu đỉnh, điện áp cựcđại, điện áp đỉnh, điện thế đỉnh, inverse peak voltage, điện áp đỉnh ngược, peak voltage measuring instrument, dụng cụ đo điện...
  • / ə´pɔdəsis /, Danh từ, số nhiều apodoses: (ngôn ngữ) vế chính của một câu chỉ điều kiện,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top