Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pigeon breast” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʌbl¸brestid /, tính từ, (nói về áo) cài chéo,
  • thùy spigel,
  • / ´brest¸wə:k /, Danh từ: (quân sự) công sự nổi,
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath, hoài hơi, phí lời
  • Thành Ngữ:, with bated breath, hồi hộp
  • Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc
  • Thành Ngữ:, to breathe one's last, trút hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • cây dẽ giun spigella,
  • / ´siηgəl¸brestid /, tính từ, một hàng khuy (áo),
  • Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
  • Thành Ngữ:, the breath of life, điều cần thiết, vật cần thiết
  • Thành Ngữ:, to be out of breath, thở dốc, thở hổn hển
  • / ´brest¸hai /, tính từ, cao đến ngực, đến tận ngực, ngập đến ngực,
  • Thành Ngữ:, to draw one's last breath, trút hoi th? cu?i cùng, ch?t
  • ống thông hơi, oil breather pipe, ống thông hơi các te
  • / ´bə:dʒən /, như burgeon,
  • thùy spigel, thùy đuôi củagan,
  • Idioms: to take breath, lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức
  • Thành Ngữ:, not to breathe a word about sth, không hé môi về điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top