Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pinch pennies” Tìm theo Từ | Cụm từ (967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´θripəni /, Tính từ: giá ba penni, có giá trị ba penni (đồ vật), (nghĩa bóng) hèn kém, đáng khinh, tồi, chẳng đáng nửa đồng, threepenny bit, đồng ba penni ( anh)
  • / ´klintʃə /, Danh từ: lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, that's a clincher for him, lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng, Xây dựng: đinh đầu...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • / ´sevnti /, Tính từ: bảy mươi, Danh từ: số bảy mươi ( 70), ( the seventies) ( số nhiều) những năm bảy mươi; trên bảy mươi (các con số, năm, nhiệt...
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price ., là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong hsdt của mình
  • kẹp ruột dennis-brown,
  • đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, fdd fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive (fdd), ổ đĩa cố định, fixed disk formatting, sự định dạng đĩa cố định,...
  • cổ phiếu một penni, cổ phiếu giá thấp,
  • / 'twenti /, Tính từ: hai mươi, (trong tính từ ghép) có hai mươi cái gì đó), Danh từ: số hai mươi ( 20), ( the twenties) ( số nhiều) những con số, năm,...
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies specified in the bidding documents in which the bid price may be stated, là đồng tiền quy định trong hsmt mà nhà thầu sẽ chào trong hsdt của mình
  • / ´laisənst /, Kinh tế: có đăng ký, có giấy phép, có môn bài, licensed debt collection agencies, công ty thu nợ có đăng ký, licensed dealer, thương nhân có giấy phép, có môn bài, licensed...
  • / 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness
  • / ,el ti: 'ei /, viết tắt, hội quần vợt trên sân cỏ ( lawn tennis association),
  • / ´faivpəni /, tính từ, giá năm penni,
  • Danh từ: Đồng tiền xưa của anh có giá trị ba penni,
  • / ´sikspəni /, Tính từ: giá sáu penni,
  • Đồng tiền thanh toán, tiền tệ đi thanh toán những khoản tạm tính, the currency or currencies in which the price is quoted by the successful bidder or specified in the bidding documents in which the contractor will be paid, là đồng...
  • drunkenness reveals what soberness conceals, rượu vào lời ra
  • Idioms: to be great at tennis, giỏi về quần vợt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top