Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pl. harem” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.499) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (như) harem, nơi thiêng liêng ( hồi giáo),
  • như ploughshare,
  • máy dịch vụ tệp appleshare,
  • cổ phiếu có quyền biểu quyết, multiple voting share, cổ phiếu có quyền biểu quyết nhiều lần
  • (pl. buliae) bỏng giộp.,
  • thượng hạng, blue chip investment, đầu tư thượng hạng, blue-chip investment, đầu tư chứng khoán thượng hạng, blue-chip share, cổ phiếu thượng hạng, blue-chip share, chứng khoán thượng hạng
  • chuyển động điều hòa, amplitude of simple harmonic motion, biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
  • /¸liθju´einiə/, Quốc gia: nghĩa thông dụng, lithuania, officially the republic of lithuania, is a country in northern europe. the largest of the three baltic states situated along the baltic sea, it shares...
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe for shares, subscribe for shares (to..), subscription of stock,
  • / pli:d /, Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled: (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, ( + with , for ...) cầu xin, nài xin, Ngoại động từ: (pháp...
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • từ logic, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic chia sẻ, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic dùng chung
  • dụng cụ đo độ ẩm hare,
  • ru-ma-ni (tên nước, thủ đô: bucharest),
  • điều khiển chia sẻ, điều khiển dùng chung, shared control mode, chế độ điều khiển chia sẻ, shared control unit, bộ điều khiển chia sẻ
  • bộ nhớ chia sẻ, bộ nhớ phân chia, bộ nhớ dùng chung, global shared memory (gsm), bộ nhớ dùng chung toàn cầu, shared memory parallel computer (smpc), máy tính song song có bộ nhớ dùng chung
  • nguồn phân chia, tài nguyên chia sẻ, global shared resources (gsr), tài nguyên chia sẻ toàn cục, gsr ( globalshared resources ), tài nguyên chia sẻ toàn cục
  • lôgic chia sẻ, lôgic dùng chung, lôgic phân chia, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic chia sẻ, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic dùng chung
  • đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập chia sẻ, shared access path, đường truy nhập dùng chung, test access path (tap), đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top