Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pl. palisades line of boldcliffs ” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • điểm của aniline, điểm anilin, mixed aniline point, điểm anilin hỗn hợp
  • / ¸fɔ:mju´leiik /, tính từ, có tính cách công thức, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill...
  • / trɔ:l /, Danh từ: lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây câu giăng (như) trawl-line, setline, Động...
  • đường cong, dry-bulb temperature curve [line], đường cong nhiệt độ bầu khô, saturated liquid curve (line), đường cong bão hòa lỏng
  • lý thuyết dẻo, lý thuyết dẻo, nonlinear plastic theory, lý thuyết dẻo phi tuyến tính, plastic theory method, phương pháp lý thuyết dẻo, plastic theory of failure, lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
  • sợi (cáp) quang, cáp quang, sợi truyền sáng, sợi quang, sợi thủy tinh, optical fibre connector, đầu nối cáp quang, optical fibre coupler, bộ ghép cáp quang, optical fibre link, đường liên kết cáp quang, optical fibre splice,...
  • số phức, phức số, số phức, absolute value of a complex number, giá trị tuyệt đối của một số phức, algebraic form of a complex number, dạng đại số của số phức, amplitude of complex number, agument của số phức,...
  • / pli:d /, Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled: (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, ( + with , for ...) cầu xin, nài xin, Ngoại động từ: (pháp...
  • / ´mʌltipli¸keitə /, Toán & tin: số bị nhân, nhân tử, Kỹ thuật chung: bộ nhân, nhân tử, số nhân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của...
  • phép thế tuyến tính, binary linear substitution, phép thế tuyến tính nhị phân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của một phép thế tuyến tính
  • hệ số ghép mạch, hệ số ghép, hệ số liên kết, Địa chất: hệ số bám, hệ số dính, beam coupling coefficient, hệ số ghép chùm, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép...
  • dây chuyền xây dựng, elementary constructional flow line, dây chuyển xây dựng cơ bản, nonrythmic constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, rhythmical constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) nhịp...
  • mặt phẳng chiếu, mặt phẵng chiếu, front projection plane, mặt phẳng chiếu chính diện, profile projection plane, mặt phẳng chiếu bên
  • / ¸inkəm´plaiəns /, như incompliancy, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, machine placing ( ofconcrete ), sự đổ bê tông bằng máy, manual-placing of concrete, sự đổ bê tông bằng tay
  • / ¸dʒi:ou´siηklain /, như geosynclinal, Kỹ thuật chung: địa máng, marginal geosyncline, địa máng rìa
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • / gasolin /, như gasolene, gasolin, khí đốt, nhiên liệu, dầu xăng, Địa chất: gazolin, ét xăng, Từ đồng nghĩa: noun, gasoline engine, động cơ dùng nhiên...
  • / im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top