Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plainclothes officer” Tìm theo Từ | Cụm từ (795) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,ef si: 'ou /, viết tắt, văn phòng đối ngoại và khối thịnh vượng chung của anh, ( foreign and commonwealth office)
  • cửa bán vé, Kinh tế: phòng bán vé, city ticket office, văn phòng bán vé trong thành phố
  • được tập trung, được trung tâm, tập trung, trung tâm, centralized accountancy office, phòng kế toán tập trung, centralized association, sự ghép nối tập trung, centralized...
  • đơn bảo hiểm của hiệp hội lloyd's, đơn bảo hiểm của lloyd's, lloyd's policy signing office, phòng ký kết đơn bảo hiểm của lloyd's
  • / ¸senə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ, senatorial office, văn phòng thượng nghị sĩ
  • bảo hiểm nhà nước, bảo hiểm xã hội, state insurance body, cơ quan bảo hiểm nhà nước, state insurance office, cục bảo hiểm nhà nước
  • hạng đại diện, hãng đại lý, văn phòng đại diện, văn phòng đại điện, establishment of representative office, thiết lập văn phòng đại diện
  • / tə'bu: /, Danh từ: Điều cấm kỵ, điều kiêng kỵ, sự cấm đoán, sự đồng ý chung không làm, sự đồng ý chung không bàn (cái gì), there's a taboo on smoking in this office, trong văn...
  • mạch (phụ) tải, mạch gánh, mạch tải, load circuit efficence, hiệu suất mạch tải
  • Danh từ: sở quản lý ruộng đất, Kinh tế: cục quản lý công thổ, sở quản lý ruộng đất, landỵoffice business, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) công...
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • / 'kændidəsi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, Từ đồng nghĩa: noun, application , readiness , competition , preparedness , offer , running for office ,...
  • trụ sở đã đăng ký, registered office address, địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty), registered office address, trụ sở đã đăng ký (của công ty)
  • thiết bị văn phòng, thiết bị văn phòng, office equipment accumulated expense, chi phí khấu hao thiết bị văn phòng, office equipment depreciation expense, chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • bưu phiếu, séc bưu điện, post office cheque account, tài khoản bưu phiếu
  • các sản phẩm, office products, các sản phẩm văn phòng, technology-based products, các sản phẩm công nghệ
  • viết nghĩa của semiofficial vào đây,
  • văn phòng tích hợp, integrated office system, hệ (thống) văn phòng tích hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top